Hotline: (0258) 3898000
Email: yersinnhatrang.hospital@gmail.com
Đường số 20, xã Vĩnh Thái, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

Bảng giá dịch vụ Khám sức khỏe

Bảng giá dịch vụ Khám sức khỏe

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM SỨC KHỎE TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA YERSIN NHA TRANG

(đơn vị tính: đồng)

STT TÊN DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ
 

KHÁM SỨC KHỎE CHO NGƯỜI DƯỚI 18 TUỔI

Gói 1 Khám tổng quát 160.000
 

KHÁM SỨC KHỎE CHO NGƯỜI TRÊN 18 TUỔI

Gói 2
1 Khám tổng quát 160.000
2 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 40.400
3 Tổng phân tích nước tiểu 27.400
4 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.500
5 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.500
6 Định lượng Creatinin (máu) 21.500
7 Định lượng Glucose [Máu] 21.500
8 Định lượng Urê máu [Máu] 21.500
9 Chụp Xquang ngực thẳng 56.200
Tổng cộng 391.500
 

KHÁM SỨC KHỎE LÁI XE

Gói 3
1 Khám tổng quát 160.000
2 Xét nghiệm Nồng độ cồn 30.000
3 Xét nghiệm ma túy:
Morphin/Heroin 43.100
Amphetamin 43.100
Methamphetamin 43.100
Marijuana (cần sa) 43.100
4 Chụp Xquang ngực thẳng 56.200
5 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 40.400
Tổng cộng 459.000

 

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM TỔNG QUÁT TẦM SOÁT BỆNH VÀ TƯ VẤN SỨC KHOẺ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA YERSIN NHA TRANG

(đơn vị tính: đồng)

STT TÊN DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ
GÓI 01
1 Khám nội 34.500
2 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 40.400
3 Tổng phân tích nước tiểu 27.400
4 Định lượng Glucose [Máu] 21.500
5 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.500
6 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.500
7 Gama GT 19.200
8 Định lượng Creatinin (máu) 21.500
9 Định lượng Urê máu [Máu] 21.500
10 Định lượng Cholesterol 26.900
11 Định lượng Tryglyceride 26.900
12 Định lượng HDL-Cholesterol 26.900
13 Định lượng LDL-Cholesterol 26.900
14 Định lượng Axit Uric (máu) 21.500
15 Chụp Xquang ngực thẳng 56.200
16 Điện tâm đồ 32.800
17 Siêu âm ổ bụng 43.900
Tổng cộng 491.000
GÓI 02: DÀNH CHO NAM
1 Khám tổng quát (Khám nội tổng quát, tai mũi họng, răng hàm mặt, mắt, ngoại khoa) 160.000
2 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 40.400
3 Tổng phân tích nước tiểu 27.400
4 Định lượng Glucose [Máu] 21.500
5 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.500
6 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.500
7 Gama GT 19.200
8 Định lượng Creatinin (máu) 21.500
9 Định lượng Urê máu [Máu] 21.500
10 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.500
11 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21.500
12 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.500
13 Định lượng Cholesterol 26.900
14 Định lượng Tryglyceride 26.900
15 Định lượng HDL-Cholesterol 26.900
16 Định lượng LDL-Cholesterol 26.900
17 Định lượng Axit Uric (máu) 21.500
18 HBsAg test nhanh 53.600
19 HBsAb test nhanh 59.700
20 HCV Ab test nhanh 53.600
21 Chụp Xquang ngực thẳng 56.200
22 Điện tâm đồ 32.800
23 Siêu âm ổ bụng 43.900
24 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 220.000
25 Siêu âm tuyến giáp 43.900
Tổng cộng 1.111.800
   
GÓI 03 DÀNH CHO NỮ
1 Khám tổng quát (Khám nội tổng quát, tai mũi họng,  răng hàm mặt, mắt, ngoại khoa, phụ khoa) 160.000
2 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 40.400
3 Tổng phân tích nước tiểu 27.400
4 Định lượng Glucose [Máu] 21.500
5 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.500
6 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.500
7 Gama GT 19.200
8 Định lượng Creatinin (máu) 21.500
9 Định lượng Urê máu [Máu] 21.500
10 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.500
11 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21.500
12 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.500
13 Định lượng Cholesterol 26.900
14 Định lượng Tryglyceride 26.900
15 Định lượng HDL-Cholesterol 26.900
16 Định lượng LDL-Cholesterol 26.900
17 Định lượng Axit Uric (máu) 21.500
18 HBsAg test nhanh 53.600
19 HBsAb test nhanh 59.700
20 HCV Ab test nhanh 53.600
21 Chụp Xquang ngực thẳng 56.200
22 Điện tâm đồ 32.800
23 Siêu âm ổ bụng, tử cung, buồng trứng 82.300
24 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 220.000
25 Siêu âm tuyến giáp 43.900
26 Siêu âm tuyến vú hai bên 43.900
Tổng cộng 1.194.100

♦ Lưu ý: Khi bệnh nhân có yêu cầu bổ sung thêm hoặc bớt các dịch vụ kỹ thuật, Bác sĩ tư vấn, bổ sung hoặc bớt dịch vụ kỹ thuật theo yêu cầu của bệnh nhân, giá thu theo quy định.

Bài viết liên quan