Bảng giá các dịch vụ của Khoa Ngoại
Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nha Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Ngoại gồm:
STT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | |
1 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323000 | |
2 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | 268000 | |
3 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 248000 | |
4 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | 184000 | |
5 | Cắt chỉ | 35600 | |
6 | Thay băng | 253000 | |
7 | Thay băng | 184000 | |
8 | Thay băng | 139000 | |
9 | Thay băng | 115000 | |
10 | Thay băng | 85000 | |
11 | Thay băng | 60000 | |
12 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 248000 | |
13 | Khám Ngoại | 37500 | |
14 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 167000 | |
15 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 267000 | |
16 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 234000 | |
17 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 412000 | |
18 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 173000 | |
19 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242000 | |
20 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 223000 | |
21 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 348000 | |
22 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 271000 | |
23 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 348000 | |
24 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 172000 | |
25 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 327000 | |
26 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 173000 | |
27 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 242000 | |
28 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 152000 | |
29 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 173000 | |
30 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 242000 | |
31 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 271000 | |
32 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348000 | |
33 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 271000 | |
34 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348000 | |
35 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 271000 | |
36 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348000 | |
37 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 167000 | |
38 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 267000 | |
39 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152000 | |
40 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 357000 | |
41 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 637000 | |
42 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 652000 | |
43 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 357000 | |
44 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 637000 | |
45 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 271000 | |
46 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 348000 | |
47 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 167000 | |
48 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 267000 | |
49 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 341000 | |
50 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 727000 | |
51 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 173000 | |
52 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242000 | |
53 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | 223000 | |
54 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | 348000 | |
55 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 223000 | |
56 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348000 | |
57 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348000 | |
58 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 348000 | |
59 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 271000 | |
60 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 348000 | |
61 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 271000 | |
62 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 348000 | |
63 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 234000 | |
64 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 412000 | |
65 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 234000 | |
66 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 412000 | |
67 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 271000 | |
68 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 348000 | |
69 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 271000 | |
70 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 348000 | |
71 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 271000 | |
72 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 348000 | |
73 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 234000 | |
74 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 412000 | |
75 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 172000 | |
76 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327000 | |
77 | Nắn, bó bột cột sống | 357000 | |
78 | Nắn, bó bột cột sống | 637000 | |
79 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 357000 | |
80 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 637000 | |
81 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 357000 | |
82 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 637000 | |
83 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 357000 | |
84 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 637000 | |
85 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 173000 | |
86 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 242000 | |
87 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1777000 | |
88 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2850000 | |
89 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 3011000 | |
90 | Phẫu thuật viêm xương | 3011000 | |
91 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2457000 | |
92 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 3087000 | |
93 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 3087000 | |
94 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2883000 | |
95 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2850000 | |
96 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4830000 | |
97 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2660000 | |
98 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3011000 | |
99 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3011000 | |
100 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 4109000 | |
101 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 3011000 | |
102 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3833000 | |
103 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3833000 | |
104 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1777000 | |
105 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3878000 | |
106 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 3878000 | |
107 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3878000 | |
108 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3878000 | |
109 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3878000 | |
110 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 4109000 | |
111 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4109000 | |
112 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | 3699000 | |
113 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3087000 | |
114 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 3087000 | |
115 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 3087000 | |
116 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3087000 | |
117 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3087000 | |
118 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3087000 | |
119 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3087000 | |
120 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3087000 | |
121 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3878000 | |
122 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3878000 | |
123 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3833000 | |
124 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3011000 | |
125 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3011000 | |
126 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 2883000 | |
127 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2850000 | |
128 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3699000 | |
129 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3087000 | |
130 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3087000 | |
131 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | 3069000 | |
132 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 2457000 | |
133 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | 2457000 | |
134 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2457000 | |
135 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | 3087000 | |
136 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3878000 | |
137 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3878000 | |
138 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3878000 | |
139 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3878000 | |
140 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3878000 | |
141 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3878000 | |
142 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3087000 | |
143 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3087000 | |
144 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2122000 | |
145 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4830000 | |
146 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4830000 | |
147 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 3041000 | |
148 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 3041000 | |
149 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 3878000 | |
150 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3878000 | |
151 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3878000 | |
152 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 3878000 | |
153 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3878000 | |
154 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3878000 | |
155 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 3878000 | |
156 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3878000 | |
157 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3878000 | |
158 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3878000 | |
159 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3878000 | |
160 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3878000 | |
161 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3878000 | |
162 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3878000 | |
163 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3878000 | |
164 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3878000 | |
165 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3878000 | |
166 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3878000 | |
167 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 4109000 | |
168 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 4109000 | |
169 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 3878000 | |
170 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3878000 | |
171 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3878000 | |
172 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3878000 | |
173 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3878000 | |
174 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3878000 | |
175 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 3878000 | |
176 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3878000 | |
177 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3878000 | |
178 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 3878000 | |
179 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 3878000 | |
180 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 3878000 | |
181 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 3878000 | |
182 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 3087000 | |
183 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3087000 | |
184 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3087000 | |
185 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3878000 | |
186 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3878000 | |
187 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3878000 | |
188 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 3878000 | |
189 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3878000 | |
190 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 4109000 | |
191 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 4109000 | |
192 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3878000 | |
193 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3878000 | |
194 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3878000 | |
195 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3878000 | |
196 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3878000 | |
197 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 4806000 | |
198 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3878000 | |
199 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3878000 | |
200 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3878000 | |
201 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3878000 | |
202 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3878000 | |
203 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3878000 | |
204 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2576000 | |
205 | Khâu vết thương thành bụng | 2122000 | |
206 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2693000 | |
207 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2122000 | |
208 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 3063000 | |
209 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 3063000 | |
210 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2122000 | |
211 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3351000 | |
212 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3351000 | |
213 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3351000 | |
214 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3351000 | |
215 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3351000 | |
216 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3351000 | |
217 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3351000 | |
218 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3351000 | |
219 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3351000 | |
220 | Khâu vết thương lách | 3063000 | |
221 | Cắt lách bán phần | 4644000 | |
222 | Cắt lách bệnh lý | 4644000 | |
223 | Cắt lách do chấn thương | 4644000 | |
224 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 2756000 | |
225 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 4656000 | |
226 | Cắt bỏ nang tụy | 4656000 | |
227 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2756000 | |
228 | Nối nang tụy với dạ dày | 2756000 | |
229 | Dẫn lưu nang tụy | 2756000 | |
230 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4656000 | |
231 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2756000 | |
232 | Nối mật ruột bên – bên | 4571000 | |
233 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4671000 | |
234 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4671000 | |
235 | Cắt túi mật | 4694000 | |
236 | Mở thông túi mật | 2122000 | |
237 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 2945000 | |
238 | Dẫn lưu áp xe gan | 2945000 | |
239 | Cắt chỏm nang gan | 3063000 | |
240 | Lấy máu tụ bao gan | 5487000 | |
241 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5487000 | |
242 | Cầm máu nhu mô gan | 5487000 | |
243 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4830000 | |
244 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2340000 | |
245 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1979000 | |
246 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1340000 | |
247 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1340000 | |
248 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2655000 | |
249 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2655000 | |
250 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2655000 | |
251 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2655000 | |
252 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2346000 | |
253 | Phẫu thuật Longo | 2346000 | |
254 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2655000 | |
255 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2655000 | |
256 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2655000 | |
257 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3730000 | |
258 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 4642000 | |
259 | Lấy dị vật trực tràng | 3730000 | |
260 | Làm hậu môn nhân tạo | 2576000 | |
261 | Làm hậu môn nhân tạo | 2576000 | |
262 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4642000 | |
263 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4642000 | |
264 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 4642000 | |
265 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4642000 | |
266 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4642000 | |
267 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4642000 | |
268 | Cắt túi thừa đại tràng | 3730000 | |
269 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3730000 | |
270 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2576000 | |
271 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2654000 | |
272 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2945000 | |
273 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2654000 | |
274 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2654000 | |
275 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2654000 | |
276 | Cắt u mạc treo ruột | 4842000 | |
277 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4842000 | |
278 | Cắt mạc nối lớn | 4842000 | |
279 | Nối tắt ruột non – ruột non | 4465000 | |
280 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | 4465000 | |
281 | Đóng mở thông ruột non | 3730000 | |
282 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2945000 | |
283 | Gỡ dính sau mổ lại | 2574000 | |
284 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4801000 | |
285 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4801000 | |
286 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4801000 | |
287 | Cắt ruột non hình chêm | 3730000 | |
288 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3730000 | |
289 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3730000 | |
290 | Tháo lồng ruột non | 2574000 | |
291 | Tháo xoắn ruột non | 2574000 | |
292 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2574000 | |
293 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3730000 | |
294 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2576000 | |
295 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3730000 | |
296 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3730000 | |
297 | Cắt dạ dày hình chêm | 3730000 | |
298 | Nối vị tràng | 2756000 | |
299 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2576000 | |
300 | Mở bụng thăm dò | 2576000 | |
301 | Mở thông dạ dày | 2576000 | |
302 | Mở rộng lỗ sáo | 1340000 | |
303 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1340000 | |
304 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1340000 | |
305 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1340000 | |
306 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2383000 | |
307 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2383000 | |
308 | Nong niệu đạo | 252000 | |
309 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | 1813000 | |
310 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1340000 | |
311 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 2122000 | |
312 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1340000 | |
313 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2383000 | |
314 | Phẫu thuật điều trị són tiểu | 2122000 | |
315 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2383000 | |
316 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 1813000 | |
317 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 5160000 | |
318 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1813000 | |
319 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1813000 | |
320 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1340000 | |
321 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1813000 | |
322 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1813000 | |
323 | Lấy sỏi bàng quang | 4270000 | |
324 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 209000 | |
325 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 5691000 | |
326 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4322000 | |
327 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 929000 | |
328 | Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo | 4587000 | |
329 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4270000 | |
330 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 4270000 | |
331 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4270000 | |
332 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1813000 | |
333 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 3063000 | |
334 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 4270000 | |
335 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4270000 | |
336 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4270000 | |
337 | Lấy sỏi san hô thận | 4270000 | |
338 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 4404000 | |
339 | Cắt thận đơn thuần | 4404000 | |
340 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 2122000 | |
341 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2122000 | |
342 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3123000 | |
343 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3063000 | |
344 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | 3063000 | |
345 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7011000 | |
346 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1818000 | |
347 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 729000 | |
348 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2457000 | |
349 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 2457000 |