Hotline: (0258) 3898000
Email: yersinnhatrang.hospital@gmail.com
Đường số 20, xã Vĩnh Thái, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Ngoại

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Ngoại

Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nha Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Ngoại gồm:

STT TÊN DỊCH VỤ GIÁ BHYT
1 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 323000
2 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] 268000
3 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 248000
4 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] 184000
5 Cắt chỉ 35600
6 Thay băng 253000
7 Thay băng 184000
8 Thay băng 139000
9 Thay băng 115000
10 Thay băng 85000
11 Thay băng 60000
12 Cắt phymosis [thủ thuật] 248000
13 Khám Ngoại 37500
14 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 167000
15 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 267000
16 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 234000
17 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 412000
18 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 173000
19 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 242000
20 Nắn, bó bột gãy Monteggia 223000
21 Nắn, bó bột gãy Monteggia 348000
22 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 271000
23 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 348000
24 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 172000
25 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 327000
26 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 173000
27 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 242000
28 Nắn, bó bột gãy xương gót 152000
29 Nắn, bó bột gãy xương chày 173000
30 Nắn, bó bột gãy xương chày 242000
31 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 271000
32 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 348000
33 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 271000
34 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 348000
35 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 271000
36 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 348000
37 Nắn, bó bột trật khớp gối 167000
38 Nắn, bó bột trật khớp gối 267000
39 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152000
40 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 357000
41 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 637000
42 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 652000
43 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 357000
44 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 637000
45 Nắn, bó bột gãy mâm chày 271000
46 Nắn, bó bột gãy mâm chày 348000
47 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 167000
48 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 267000
49 Nắn, bó bột trật khớp háng 341000
50 Nắn, bó bột trật khớp háng 727000
51 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 173000
52 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 242000
53 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles 223000
54 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles 348000
55 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 223000
56 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 348000
57 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 348000
58 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 348000
59 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 271000
60 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 348000
61 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 271000
62 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 348000
63 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 234000
64 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 412000
65 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 234000
66 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 412000
67 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 271000
68 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 348000
69 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 271000
70 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 348000
71 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 271000
72 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 348000
73 Nắn, bó bột gãy xương đòn 234000
74 Nắn, bó bột gãy xương đòn 412000
75 Nắn, bó bột trật khớp vai 172000
76 Nắn, bó bột trật khớp vai 327000
77 Nắn, bó bột cột sống 357000
78 Nắn, bó bột cột sống 637000
79 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 357000
80 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 637000
81 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 357000
82 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 637000
83 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 357000
84 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 637000
85 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 173000
86 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 242000
87 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1777000
88 Phẫu thuật vết thương khớp 2850000
89 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 3011000
90 Phẫu thuật viêm xương 3011000
91 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2457000
92 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 3087000
93 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 3087000
94 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2883000
95 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2850000
96 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4830000
97 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2660000
98 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3011000
99 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 3011000
100 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 4109000
101 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 3011000
102 Phẫu thuật tháo khớp chi 3833000
103 Phẫu thuật cắt cụt chi 3833000
104 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1777000
105 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3878000
106 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3878000
107 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3878000
108 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3878000
109 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3878000
110 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 4109000
111 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4109000
112 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3699000
113 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3087000
114 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 3087000
115 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 3087000
116 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3087000
117 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 3087000
118 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3087000
119 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3087000
120 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 3087000
121 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3878000
122 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3878000
123 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3833000
124 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3011000
125 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 3011000
126 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2883000
127 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2850000
128 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3699000
129 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3087000
130 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3087000
131 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 3069000
132 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2457000
133 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2457000
134 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2457000
135 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 3087000
136 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3878000
137 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3878000
138 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3878000
139 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3878000
140 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3878000
141 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3878000
142 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3087000
143 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3087000
144 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2122000
145 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4830000
146 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4830000
147 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 3041000
148 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 3041000
149 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3878000
150 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3878000
151 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3878000
152 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3878000
153 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3878000
154 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3878000
155 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3878000
156 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3878000
157 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3878000
158 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3878000
159 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3878000
160 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3878000
161 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3878000
162 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3878000
163 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3878000
164 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3878000
165 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3878000
166 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3878000
167 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 4109000
168 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 4109000
169 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3878000
170 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3878000
171 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3878000
172 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3878000
173 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3878000
174 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3878000
175 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3878000
176 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3878000
177 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3878000
178 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3878000
179 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3878000
180 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3878000
181 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3878000
182 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 3087000
183 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3087000
184 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3087000
185 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3878000
186 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3878000
187 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3878000
188 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3878000
189 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3878000
190 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 4109000
191 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 4109000
192 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3878000
193 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3878000
194 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3878000
195 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3878000
196 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3878000
197 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4806000
198 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3878000
199 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3878000
200 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3878000
201 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3878000
202 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3878000
203 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3878000
204 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2576000
205 Khâu vết thương thành bụng 2122000
206 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2693000
207 Phẫu thuật cắt u thành bụng 2122000
208 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 3063000
209 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 3063000
210 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 2122000
211 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3351000
212 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3351000
213 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3351000
214 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3351000
215 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3351000
216 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3351000
217 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3351000
218 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3351000
219 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3351000
220 Khâu vết thương lách 3063000
221 Cắt lách bán phần 4644000
222 Cắt lách bệnh lý 4644000
223 Cắt lách do chấn thương 4644000
224 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2756000
225 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4656000
226 Cắt bỏ nang tụy 4656000
227 Nối nang tụy với hỗng tràng 2756000
228 Nối nang tụy với dạ dày 2756000
229 Dẫn lưu nang tụy 2756000
230 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4656000
231 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2756000
232 Nối mật ruột bên – bên 4571000
233 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4671000
234 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4671000
235 Cắt túi mật 4694000
236 Mở thông túi mật 2122000
237 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2945000
238 Dẫn lưu áp xe gan 2945000
239 Cắt chỏm nang gan 3063000
240 Lấy máu tụ bao gan 5487000
241 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5487000
242 Cầm máu nhu mô gan 5487000
243 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4830000
244 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2340000
245 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1979000
246 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1340000
247 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1340000
248 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2655000
249 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2655000
250 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2655000
251 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2655000
252 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2346000
253 Phẫu thuật Longo 2346000
254 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2655000
255 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2655000
256 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2655000
257 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3730000
258 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4642000
259 Lấy dị vật trực tràng 3730000
260 Làm hậu môn nhân tạo 2576000
261 Làm hậu môn nhân tạo 2576000
262 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4642000
263 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4642000
264 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4642000
265 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4642000
266 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4642000
267 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4642000
268 Cắt túi thừa đại tràng 3730000
269 Khâu lỗ thủng đại tràng 3730000
270 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2576000
271 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2654000
272 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2945000
273 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2654000
274 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2654000
275 Cắt ruột thừa đơn thuần 2654000
276 Cắt u mạc treo ruột 4842000
277 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4842000
278 Cắt mạc nối lớn 4842000
279 Nối tắt ruột non – ruột non 4465000
280 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng 4465000
281 Đóng mở thông ruột non 3730000
282 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2945000
283 Gỡ dính sau mổ lại 2574000
284 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4801000
285 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4801000
286 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4801000
287 Cắt ruột non hình chêm 3730000
288 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3730000
289 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3730000
290 Tháo lồng ruột non 2574000
291 Tháo xoắn ruột non 2574000
292 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2574000
293 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3730000
294 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2576000
295 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3730000
296 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3730000
297 Cắt dạ dày hình chêm 3730000
298 Nối vị tràng 2756000
299 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2576000
300 Mở bụng thăm dò 2576000
301 Mở thông dạ dày 2576000
302 Mở rộng lỗ sáo 1340000
303 Cắt hẹp bao quy đầu 1340000
304 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1340000
305 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1340000
306 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2383000
307 Cắt bỏ tinh hoàn 2383000
308 Nong niệu đạo 252000
309 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1813000
310 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1340000
311 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 2122000
312 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1340000
313 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2383000
314 Phẫu thuật điều trị són tiểu 2122000
315 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2383000
316 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1813000
317 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 5160000
318 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1813000
319 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1813000
320 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1340000
321 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1813000
322 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1813000
323 Lấy sỏi bàng quang 4270000
324 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 209000
325 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5691000
326 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4322000
327 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 929000
328 Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo 4587000
329 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4270000
330 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4270000
331 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4270000
332 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1813000
333 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 3063000
334 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4270000
335 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4270000
336 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4270000
337 Lấy sỏi san hô thận 4270000
338 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4404000
339 Cắt thận đơn thuần 4404000
340 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 2122000
341 Phẫu thuật cắt u thành ngực 2122000
342 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3123000
343 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3063000
344 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi 3063000
345 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7011000
346 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1818000
347 Phẫu thuật u thần kinh trên da 729000
348 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2457000
349 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2457000

Bài viết liên quan