Bảng giá các dịch vụ của Khoa Nhi
Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nhà Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Nhi gồm:
STT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | |
1 | Tháo bột các loại | 56000 | |
2 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | 2984000 | |
3 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2657000 | |
4 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | 2898000 | |
5 | Thay băng, cắt chỉ | 253000 | |
6 | Thay băng, cắt chỉ | 184000 | |
7 | Thay băng, cắt chỉ | 139000 | |
8 | Thay băng, cắt chỉ | 115000 | |
9 | Thay băng, cắt chỉ | 85000 | |
10 | Thay băng, cắt chỉ | 60000 | |
11 | Chích rạch áp xe nhỏ | 197000 | |
12 | Rút chỉ thép xương ức | 1777000 | |
13 | Rút đinh các loại | 1777000 | |
14 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1777000 | |
15 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 167000 | |
16 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 267000 | |
17 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 412000 | |
18 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 234000 | |
19 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 412000 | |
20 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 173000 | |
21 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 242000 | |
22 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 152000 | |
23 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 173000 | |
24 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242000 | |
25 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 223000 | |
26 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 348000 | |
27 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 271000 | |
28 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 348000 | |
29 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 271000 | |
30 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 348000 | |
31 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 271000 | |
32 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348000 | |
33 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 271000 | |
34 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348000 | |
35 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 271000 | |
36 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348000 | |
37 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 167000 | |
38 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 267000 | |
39 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152000 | |
40 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 357000 | |
41 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 637000 | |
42 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 282000 | |
43 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 652000 | |
44 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 357000 | |
45 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 637000 | |
46 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 357000 | |
47 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 637000 | |
48 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 637000 | |
49 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 271000 | |
50 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 348000 | |
51 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 167000 | |
52 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 267000 | |
53 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 282000 | |
54 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 652000 | |
55 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 173000 | |
56 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242000 | |
57 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 348000 | |
58 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 223000 | |
59 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348000 | |
60 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 223000 | |
61 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348000 | |
62 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 223000 | |
63 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 348000 | |
64 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 223000 | |
65 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 348000 | |
66 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | 271000 | |
67 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | 348000 | |
68 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 271000 | |
69 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 348000 | |
70 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 234000 | |
71 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 412000 | |
72 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 234000 | |
73 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 412000 | |
74 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 234000 | |
75 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 412000 | |
76 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 271000 | |
77 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 348000 | |
78 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 271000 | |
79 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 348000 | |
80 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 271000 | |
81 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 348000 | |
82 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 172000 | |
83 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327000 | |
84 | Nắn, bó bột cột sống | 357000 | |
85 | Nắn, bó bột cột sống | 637000 | |
86 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 357000 | |
87 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 637000 | |
88 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 357000 | |
89 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 637000 | |
90 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 357000 | |
91 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 637000 | |
92 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 268000 | |
93 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 184000 | |
94 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 35600 | |
95 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323000 | |
96 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 248000 | |
97 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2883000 | |
98 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 184000 | |
99 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3469000 | |
100 | Nối gân duỗi | 3087000 | |
101 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 268000 | |
102 | Chích áp xe phần mềm lớn | 197000 | |
103 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 3011000 | |
104 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2945000 | |
105 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | 2995000 | |
106 | Nối gân gấp | 3087000 | |
107 | Tháo đốt bàn | 3011000 | |
108 | Tháo bỏ các ngón chân | 3011000 | |
109 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3878000 | |
110 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4830000 | |
111 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3878000 | |
112 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 3878000 | |
113 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 3878000 | |
114 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 3878000 | |
115 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3011000 | |
116 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4830000 | |
117 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 3878000 | |
118 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 3878000 | |
119 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 3878000 | |
120 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3878000 | |
121 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 3878000 | |
122 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3878000 | |
123 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3011000 | |
124 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3011000 | |
125 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 3878000 | |
126 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3878000 | |
127 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3878000 | |
128 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3878000 | |
129 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 3011000 | |
130 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 3011000 | |
131 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3011000 | |
132 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3878000 | |
133 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 3878000 | |
134 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 3878000 | |
135 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | 3878000 | |
136 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 3878000 | |
137 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 4109000 | |
138 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 3878000 | |
139 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 3878000 | |
140 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 197000 | |
141 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2383000 | |
142 | Nong niệu đạo | 252000 | |
143 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2383000 | |
144 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3351000 | |
145 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 268000 | |
146 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 825000 | |
147 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 3351000 | |
148 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3351000 | |
149 | Mở thông bàng quang | 384000 | |
150 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4270000 | |
151 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 4270000 | |
152 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4270000 | |
153 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 4270000 | |
154 | Lấy sỏi niệu quản | 4270000 | |
155 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | 4644000 | |
156 | Cắt lách bán phần do chấn thương | 4644000 | |
157 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | 2756000 | |
158 | Dẫn lưu túi mật | 2756000 | |
159 | Cắt túi mật | 4694000 | |
160 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831000 | |
161 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291000 | |
162 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3351000 | |
163 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2340000 | |
164 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 831000 | |
165 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 3351000 | |
166 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 3351000 | |
167 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3351000 | |
168 | Cắt u nang buồng trứng | 3044000 | |
169 | Cắt nang/polyp rốn | 1340000 | |
170 | Cắt polype trực tràng | 1063000 | |
171 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] | 2115000 | |
172 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2655000 | |
173 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2655000 | |
174 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] | 2115000 | |
175 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2655000 | |
176 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | 2655000 | |
177 | Cắt bỏ trĩ vòng | 2655000 | |
178 | Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] | 2115000 | |
179 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 2655000 | |
180 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 2655000 | |
181 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | 3868000 | |
182 | Phẫu thuật Longo | 2346000 | |
183 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2945000 | |
184 | Cắt đoạn ruột non | 4801000 | |
185 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2945000 | |
186 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4447000 | |
187 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2654000 | |
188 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 148000 | |
189 | Đóng hậu môn nhân tạo | 4465000 | |
190 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | 4801000 | |
191 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | 2122000 | |
192 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | 4801000 | |
193 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | 4801000 | |
194 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | 2574000 | |
195 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 3730000 | |
196 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 3730000 | |
197 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | 4465000 | |
198 | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | 4465000 | |
199 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | 3730000 | |
200 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3730000 | |
201 | Mở thông dạ dày | 2576000 | |
202 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2660000 | |
203 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 584000 | |
204 | Cắt u xương, sụn | 3870000 | |
205 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1019000 | |
206 | Cắt u vú lành tính | 2962000 | |
207 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1309000 | |
208 | Cắt u thành âm đạo | 2128000 | |
209 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3044000 | |
210 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3044000 | |
211 | Cắt u nang buồng trứng | 3044000 | |
212 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3044000 | |
213 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4034000 | |
214 | Cắt u bàng quang đường trên | 5691000 | |
215 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2576000 | |
216 | Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | 2576000 | |
217 | Cắt polyp ống tai | 613000 | |
218 | Cắt polyp ống tai | 2038000 | |
219 | Cắt u amidan qua đường miệng | 1689000 | |
220 | Cắt u amidan qua đường miệng | 2403000 | |
221 | Cắt u amidan qua đường miệng | 1133000 | |
222 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2737000 | |
223 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2737000 | |
224 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2887000 | |
225 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2737000 | |
226 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 2737000 | |
227 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 729000 | |
228 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 729000 | |
229 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729000 | |
230 | Cắt nang giáp móng | 2190000 | |
231 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2737000 | |
232 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1156000 | |
233 | Truyền tĩnh mạch | 22800 | |
234 | Tiêm tĩnh mạch | 12800 | |
235 | Tiêm bắp thịt | 12800 | |
236 | Tiêm dưới da | 12800 | |
237 | Tiêm trong da | 12800 | |
238 | Đặt sonde hậu môn | 85900 | |
239 | Thụt tháo phân | 85900 | |
240 | Chọc hút áp xe thành bụng | 197000 | |
241 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 143000 | |
242 | Chọc dịch màng bụng | 143000 | |
243 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 159000 | |
244 | Lấy dị vật âm đạo | 602000 | |
245 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291000 | |
246 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 869000 | |
247 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875000 | |
248 | Cắt cụt cổ tử cung | 2846000 | |
249 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 323000 | |
250 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 248000 | |
251 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 184000 | |
252 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 813000 | |
253 | Khí dung mũi họng | 23000 | |
254 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 21100 | |
255 | Đốt nhiệt họng hạt | 82900 | |
256 | Chích áp xe quanh Amidan | 745000 | |
257 | Chích áp xe quanh Amidan | 274000 | |
258 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3102000 | |
259 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1689000 | |
260 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1133000 | |
261 | Lấy dị vật hạ họng | 41600 | |
262 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 3125000 | |
263 | Chích áp xe thành sau họng | 745000 | |
264 | Chích áp xe thành sau họng | 274000 | |
265 | Làm Proetz | 61800 | |
266 | Bẻ cuốn dưới | 144000 | |
267 | Nhét bấc mũi trước | 124000 | |
268 | Nhét bấc mũi sau | 124000 | |
269 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2720000 | |
270 | Chích rạch màng nhĩ | 64200 | |
271 | Làm thuốc tai | 21100 | |
272 | Chích nhọt ống tai ngoài | 197000 | |
273 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 56800 | |
274 | Lấy dị vật tai | 161000 | |
275 | Lấy dị vật tai | 520000 | |
276 | Lấy dị vật tai | 65600 | |
277 | Thông vòi nhĩ | 90800 | |
278 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 122000 | |
279 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 40600 | |
280 | Vá nhĩ đơn thuần | 3843000 | |
281 | Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | 3843000 | |
282 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5332000 | |
283 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105000 | |
284 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1724000 | |
285 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1724000 | |
286 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 259000 | |
287 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259000 | |
288 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 259000 | |
289 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 33900 | |
290 | Nhổ chân răng sữa | 40700 | |
291 | Nhổ răng sữa | 40700 | |
292 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 102000 | |
293 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 224000 | |
294 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102000 | |
295 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 224000 | |
296 | Điều trị tuỷ răng sữa | 394000 | |
297 | Điều trị tuỷ răng sữa | 280000 | |
298 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224000 | |
299 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 224000 | |
300 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348000 | |
301 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 348000 | |
302 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166000 | |
303 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200000 | |
304 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 105000 | |
305 | Khám Nhi | 37500 | |
306 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 949000 | |
307 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 434000 | |
308 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 819000 | |
309 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 589000 | |
310 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 949000 | |
311 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 434000 | |
312 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 819000 | |
313 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589000 | |
314 | Điều trị tủy lại | 966000 | |
315 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 949000 | |
316 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 434000 | |
317 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 819000 | |
318 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 589000 | |
319 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | 259000 | |
320 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 259000 | |
321 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 259000 | |
322 | Phẫu thuật cắt phanh má | 313000 | |
323 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 313000 | |
324 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 313000 | |
325 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 559000 | |
326 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 348000 | |
327 | Lấy dị vật kết mạc | 67000 | |
328 | Cắt chỉ khâu da | 35600 | |
329 | Soi góc tiền phòng | 55300 | |
330 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 55300 | |
331 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55300 | |
332 | Rửa cùng đồ | 44000 | |
333 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37300 | |
334 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 81000 | |
335 | Bơm rửa lệ đạo | 38300 | |
336 | Đốt lông xiêu | 50000 | |
337 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35600 | |
338 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 37300 | |
339 | Khâu kết mạc | 841000 | |
340 | Khâu kết mạc | 1497000 | |
341 | Bơm thông lệ đạo | 98600 | |
342 | Tiêm hậu nhãn cầu | 50300 | |
343 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 50300 | |
344 | Tiêm dưới kết mạc | 50300 | |
345 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 35600 | |
346 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1291000 | |
347 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1921000 | |
348 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1710000 | |
349 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1112000 | |
350 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 877000 | |
351 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1474000 | |
352 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 660000 | |
353 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1277000 | |
354 | Múc nội nhãn | 561000 | |
355 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 777000 | |
356 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1160000 | |
357 | Khâu củng mạc | 1266000 | |
358 | Khâu giác mạc | 1160000 | |
359 | Khâu giác mạc | 777000 | |
360 | Khâu phủ kết mạc | 660000 | |
361 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968000 | |
362 | Khâu phục hồi bờ mi | 737000 | |
363 | Khâu da mi | 841000 | |
364 | Khâu da mi | 1497000 | |
365 | Khâu cò mi, tháo cò | 419000 | |
366 | Lấy dị vật giác mạc | 338000 | |
367 | Lấy dị vật giác mạc | 893000 | |
368 | Lấy dị vật giác mạc | 88400 | |
369 | Lấy dị vật giác mạc | 688000 | |
370 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 772000 | |
371 | Rạch áp xe túi lệ | 197000 | |
372 | Chích mủ mắt | 473000 | |
373 | Lấy dị vật tiền phòng | 1160000 | |
374 | Lấy dị vật trong củng mạc | 937000 | |
375 | Lấy dị vật hốc mắt | 937000 | |
376 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 1063000 | |
377 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 430000 | |
378 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 605000 | |
379 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1713000 | |
380 | Nội soi đại tràng sigma | 322000 | |
381 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có sinh thiết | 455000 | |
382 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 1713000 | |
383 | Nội soi mũi | 108000 | |
384 | Nội soi Tai | 108000 | |
385 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | 301000 | |
386 | Tập với xe đạp tập | 12500 | |
387 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | 152000 | |
388 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 36300 | |
389 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37300 | |
390 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 42700 | |
391 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 46700 | |
392 | Sửa lỗi phát âm | 112000 | |
393 | Xoa bóp bằng máy | 32300 | |
394 | Siêu âm điều trị | 46700 | |
395 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 37200 | |
396 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 36100 | |
397 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 36100 | |
398 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 36100 | |
399 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 36100 | |
400 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 36100 | |
401 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 36100 | |
402 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 36100 | |
403 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 36100 | |
404 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 36100 | |
405 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 36100 | |
406 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 36100 | |
407 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 36100 | |
408 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 36100 | |
409 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 36100 | |
410 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 36100 | |
411 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 36100 | |
412 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 36100 | |
413 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 36100 | |
414 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 36100 | |
415 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 36100 | |
416 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 36100 | |
417 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 36100 | |
418 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 36100 | |
419 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 36100 | |
420 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 36100 | |
421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 69300 | |
422 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 69300 | |
423 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 69300 | |
424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 69300 | |
425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 69300 | |
426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 69300 | |
427 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 69300 | |
428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 69300 | |
429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 69300 | |
430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 69300 | |
431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 69300 | |
432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 69300 | |
433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 69300 | |
434 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 69300 | |
435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 69300 | |
436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 69300 | |
437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 69300 | |
438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 69300 | |
439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 69300 | |
440 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 69300 | |
441 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 69300 | |
442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 69300 | |
443 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 69300 | |
444 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 69300 | |
445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 69300 | |
446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 69300 | |
447 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 69300 | |
448 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 69300 | |
449 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 69300 | |
450 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 69300 | |
451 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 69300 | |
452 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 69300 | |
453 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 69300 | |
454 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 69300 | |
455 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 69300 | |
456 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 69300 | |
457 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 69300 | |
458 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 69300 | |
459 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 69300 | |
460 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 69300 | |
461 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 69300 | |
462 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 69300 | |
463 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 69300 | |
464 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 69300 | |
465 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 69300 | |
466 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 69300 | |
467 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 69300 | |
468 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 69300 | |
469 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 69300 | |
470 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 69300 | |
471 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 69300 | |
472 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 69300 | |
473 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 69300 | |
474 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 69300 | |
475 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 69300 | |
476 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 69300 | |
477 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 69300 | |
478 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 69300 | |
479 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 69300 | |
480 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 69300 | |
481 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 69300 | |
482 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 69300 | |
483 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 69300 | |
484 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 69300 | |
485 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 69300 | |
486 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 70100 | |
487 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 70100 | |
488 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 70100 | |
489 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 70100 | |
490 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 70100 | |
491 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 70100 | |
492 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 70100 | |
493 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 70100 | |
494 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 70100 | |
495 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 70100 | |
496 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 70100 | |
497 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 70100 | |
498 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 70100 | |
499 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 70100 | |
500 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 70100 | |
501 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 70100 | |
502 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 70100 | |
503 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 70100 | |
504 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 70100 | |
505 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 70100 | |
506 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 70100 | |
507 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 70100 | |
508 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 70100 | |
509 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 70100 | |
510 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 70100 | |
511 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 70100 | |
512 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 70100 | |
513 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 70100 | |
514 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 70100 | |
515 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 70100 | |
516 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 70100 | |
517 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 70100 | |
518 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 70100 | |
519 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 70100 | |
520 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 70100 | |
521 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 70100 | |
522 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 70100 | |
523 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 70100 | |
524 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 70100 | |
525 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 70100 | |
526 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 70100 | |
527 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 70100 | |
528 | Thuỷ châm điều trị lác | 70100 | |
529 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 70100 | |
530 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 70100 | |
531 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 70100 | |
532 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 70100 | |
533 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 70100 | |
534 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 70100 | |
535 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 70100 | |
536 | Thuỷ châm điều trị stress | 70100 | |
537 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 70100 | |
538 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 70100 | |
539 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 70100 | |
540 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 70100 | |
541 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 70100 | |
542 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 70100 | |
543 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 70100 | |
544 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 70100 | |
545 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | 70100 | |
546 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 70100 | |
547 | Thuỷ châm điều trị bại não | 70100 | |
548 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 70100 | |
549 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 70100 | |
550 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 70100 | |
551 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 70100 | |
552 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 70100 | |
553 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 70100 | |
554 | Thuỷ châm điều trị liệt | 70100 | |
555 | Điện châm điều trị chứng tic | 71400 | |
556 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 71400 | |
557 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 71400 | |
558 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 71400 | |
559 | Điện châm điều trị đau lưng | 71400 | |
560 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 71400 | |
561 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 71400 | |
562 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 71400 | |
563 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 71400 | |
564 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 71400 | |
565 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 71400 | |
566 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 71400 | |
567 | Điện châm điều trị hen phế quản | 71400 | |
568 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 71400 | |
569 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 71400 | |
570 | Điện châm điều trị đau răng | 71400 | |
571 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 71400 | |
572 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 71400 | |
573 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71400 | |
574 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 71400 | |
575 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 71400 | |
576 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 71400 | |
577 | Điện châm điều trị cảm cúm | 71400 | |
578 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 71400 | |
579 | Điện châm điều trị bí đái | 71400 | |
580 | Điện châm điều trị đái dầm | 71400 | |
581 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 71400 | |
582 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 71400 | |
583 | Điện châm điều trị táo bón | 71400 | |
584 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 71400 | |
585 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 71400 | |
586 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 71400 | |
587 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 71400 | |
588 | Điện châm điều trị nôn nấc | 71400 | |
589 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 71400 | |
590 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 71400 | |
591 | Điện châm điều trị thất ngôn | 71400 | |
592 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 71400 | |
593 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 71400 | |
594 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 71400 | |
595 | Điện châm điều trị lác | 71400 | |
596 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 71400 | |
597 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 71400 | |
598 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 71400 | |
599 | Điện châm điều trị sụp mi | 71400 | |
600 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 71400 | |
601 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 71400 | |
602 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 71400 | |
603 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 71400 | |
604 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 71400 | |
605 | Điện châm điều trị stress | 71400 | |
606 | Điện châm điều trị mất ngủ | 71400 | |
607 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 71400 | |
608 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 71400 | |
609 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 71400 | |
610 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 71400 | |
611 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 71400 | |
612 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 71400 | |
613 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 71400 | |
614 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 71400 | |
615 | Điện châm điều trị bại não | 71400 | |
616 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 71400 | |
617 | Điện châm điều trị teo cơ | 71400 | |
618 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 71400 | |
619 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 71400 | |
620 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 71400 | |
621 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 71400 | |
622 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 71400 | |
623 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 148000 | |
624 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 148000 | |
625 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 148000 | |
626 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 148000 | |
627 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 148000 | |
628 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 148000 | |
629 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 148000 | |
630 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 148000 | |
631 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 148000 | |
632 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 148000 | |
633 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 148000 | |
634 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 148000 | |
635 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 148000 | |
636 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 148000 | |
637 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 148000 | |
638 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | 148000 | |
639 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 148000 | |
640 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 148000 | |
641 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 148000 | |
642 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 148000 | |
643 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 148000 | |
644 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 148000 | |
645 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 148000 | |
646 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 148000 | |
647 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 148000 | |
648 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 148000 | |
649 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 148000 | |
650 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 148000 | |
651 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 148000 | |
652 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 148000 | |
653 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 148000 | |
654 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 148000 | |
655 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 148000 | |
656 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 148000 | |
657 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 148000 | |
658 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 148000 | |
659 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 148000 | |
660 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 148000 | |
661 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 148000 | |
662 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 148000 | |
663 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 148000 | |
664 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 148000 | |
665 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 148000 | |
666 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 148000 | |
667 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 148000 | |
668 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 148000 | |
669 | Cấy chỉ điều trị bại não | 148000 | |
670 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 148000 | |
671 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 148000 | |
672 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 148000 | |
673 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 148000 | |
674 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 148000 | |
675 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 148000 | |
676 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 148000 | |
677 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 148000 | |
678 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 71400 | |
679 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 71400 | |
680 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 71400 | |
681 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 71400 | |
682 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 71400 | |
683 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 71400 | |
684 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 71400 | |
685 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 71400 | |
686 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 71400 | |
687 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 71400 | |
688 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 71400 | |
689 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 71400 | |
690 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 71400 | |
691 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 71400 | |
692 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 71400 | |
693 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 71400 | |
694 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 71400 | |
695 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 71400 | |
696 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 71400 | |
697 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 71400 | |
698 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 71400 | |
699 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 71400 | |
700 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 71400 | |
701 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 71400 | |
702 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 71400 | |
703 | Điện nhĩ châm điều trị lác | 71400 | |
704 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 71400 | |
705 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 71400 | |
706 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 71400 | |
707 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 71400 | |
708 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 71400 | |
709 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 71400 | |
710 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 71400 | |
711 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 71400 | |
712 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 71400 | |
713 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 71400 | |
714 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 71400 | |
715 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 71400 | |
716 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 71400 | |
717 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 71400 | |
718 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 71400 | |
719 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 71400 | |
720 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 71400 | |
721 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 71400 | |
722 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 71400 | |
723 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 71400 | |
724 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 71400 | |
725 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 71400 | |
726 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 71400 | |
727 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 71400 | |
728 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 78400 | |
729 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 71400 | |
730 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 78400 | |
731 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 71400 | |
732 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 78400 | |
733 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 71400 | |
734 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78400 | |
735 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71400 | |
736 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78400 | |
737 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 71400 | |
738 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78400 | |
739 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 71400 | |
740 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 78400 | |
741 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 71400 | |
742 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 78400 | |
743 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 71400 | |
744 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 78400 | |
745 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 71400 | |
746 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 78400 | |
747 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 71400 | |
748 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 78400 | |
749 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 71400 | |
750 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 78400 | |
751 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 71400 | |
752 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 78400 | |
753 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 71400 | |
754 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 78400 | |
755 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 71400 | |
756 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 78400 | |
757 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 71400 | |
758 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78400 | |
759 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 71400 | |
760 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 78400 | |
761 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 71400 | |
762 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 78400 | |
763 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 71400 | |
764 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 78400 | |
765 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 71400 | |
766 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78400 | |
767 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 71400 | |
768 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 78400 | |
769 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 71400 | |
770 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 78400 | |
771 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 71400 | |
772 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 78400 | |
773 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 71400 | |
774 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 78400 | |
775 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 71400 | |
776 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 78400 | |
777 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 71400 | |
778 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 78400 | |
779 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 71400 | |
780 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 78400 | |
781 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 71400 | |
782 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 78400 | |
783 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 71400 | |
784 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 78400 | |
785 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 71400 | |
786 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 78400 | |
787 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 71400 | |
788 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 78400 | |
789 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 71400 | |
790 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 78400 | |
791 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 71400 | |
792 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 78400 | |
793 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 71400 | |
794 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78400 | |
795 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 71400 | |
796 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 78400 | |
797 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 71400 | |
798 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 78400 | |
799 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 71400 | |
800 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 78400 | |
801 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 71400 | |
802 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78400 | |
803 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 71400 | |
804 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 78400 | |
805 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 71400 | |
806 | Điện mãng châm điều trị stress | 78400 | |
807 | Điện mãng châm điều trị stress | 71400 | |
808 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 78400 | |
809 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 71400 | |
810 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 78400 | |
811 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 71400 | |
812 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 78400 | |
813 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 71400 | |
814 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 78400 | |
815 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 71400 | |
816 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 78400 | |
817 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 71400 | |
818 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78400 | |
819 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 71400 | |
820 | Điện mãng châm điều trị bại não | 78400 | |
821 | Điện mãng châm điều trị bại não | 71400 | |
822 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 78400 | |
823 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 71400 | |
824 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 78400 | |
825 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 71400 | |
826 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 78400 | |
827 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 71400 | |
828 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78400 | |
829 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 71400 | |
830 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 78400 | |
831 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 71400 | |
832 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 78400 | |
833 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 71400 | |
834 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 78400 | |
835 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 71400 | |
836 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 78400 | |
837 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 71400 | |
838 | Ôn châm | 69400 | |
839 | Nhĩ châm | 69400 | |
840 | Hào châm | 69400 | |
841 | Chườm ngải | 36100 | |
842 | Bó thuốc | 53100 | |
843 | Đặt thuốc YHCT | 47500 | |
844 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 51400 | |
845 | Sắc thuốc thang | 13100 | |
846 | Xông khói thuốc | 40600 | |
847 | Xông hơi thuốc | 45600 | |
848 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 13100 | |
849 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 48700 | |
850 | Kéo nắn cột sống cổ | 48700 | |
851 | Mai hoa châm | 76400 | |
852 | Laser châm | 49100 | |
853 | Từ châm | 76400 | |
854 | Đo lactat trong máu | 98400 | |
855 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15500 | |
856 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15500 | |
857 | Thụt tháo phân | 85900 | |
858 | Đặt sonde hậu môn | 85900 | |
859 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 601000 | |
860 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131000 | |
861 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 | |
862 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 143000 | |
863 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 143000 | |
864 | Soi đáy mắt cấp cứu | 55300 | |
865 | Chọc dịch tủy sống | 114000 | |
866 | Điện não đồ thường quy | 68300 | |
867 | Thông tiểu | 94300 | |
868 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 209000 | |
869 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 384000 | |
870 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 53000 | |
871 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 60000 | |
872 | Thay canuyn mở khí quản | 253000 | |
873 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 579000 | |
874 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 734000 | |
875 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 337000 | |
876 | Khí dung thuốc thở máy | 23000 | |
877 | Khí dung thuốc cấp cứu | 23000 | |
878 | Chọc thăm dò màng phổi | 143000 | |
879 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 583000 | |
880 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 143000 | |
881 | Mở khí quản | 734000 | |
882 | Đặt ống nội khí quản | 579000 | |
883 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 12200 | |
884 | Siêu âm màng phổi | 49300 | |
885 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 49300 | |
886 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35400 |