Hotline: (0258) 3898000
Email: yersinnhatrang.hospital@gmail.com
Đường số 20, xã Vĩnh Thái, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Răng – Hàm – Mặt

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Răng – Hàm – Mặt

Đội ngũ Khoa Liên Chuyên Khoa gồm các chuyên khoa: Răng – Hàm – Mặt, Mắt, Tai – Mũi – Họng

Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nhà Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Răng – Hàm – Mặt gồm:

STT TÊN DỊCH VỤ GIÁ BHYT
1 Khám Răng hàm mặt 37500
2 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1724000
3 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1724000
4 Nắn sai khớp thái dương hàm 105000
5 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2288000
6 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 2736000
7 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2736000
8 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2736000
9 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3036000
10 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép 3036000
11 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2736000
12 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2736000
13 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 3136000
14 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép 3136000
15 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 3136000
16 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 3136000
17 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 3136000
18 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2836000
19 Nhổ chân răng sữa 40700
20 Nhổ răng sữa 40700
21 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 102000
22 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102000
23 Điều trị tủy răng sữa – nhiều chân 394000
24 Điều trị tủy răng sữa –  1chân 280000
25 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 351000
26 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 224000
27 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 224000
28 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224000
29 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 224000
30 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 224000
31 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 559000
32 Phẫu thuật cắt phanh má 313000
33 Phẫu thuật cắt phanh môi 313000
34 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166000
35 Nhổ răng thừa 218000
36 Nhổ chân răng vĩnh viễn 200000
37 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 105000
38 Nhổ răng vĩnh viễn 218000
39 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 362000
40 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 362000
41 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 348000
42 Phục hồi cổ răng bằng Composite 348000
43 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 348000
44 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 259000
45 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259000
46 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 259000
47 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 259000
48 Điều trị tủy lại 966000
49 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 949000
50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 434000
51 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 819000
52 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 589000
53 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 949000
54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 434000
55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 819000
56 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 589000
57 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 819000
58 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 589000
59 Lấy cao răng 82700
60 Lấy cao răng 143000
61 Phẫu thuật nạo túi lợi 79700
62 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 868000

Bài viết liên quan