Bảng giá các dịch vụ của Khoa Chẩn đoán hình ảnh
Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nhà Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Chẩn đoán hình ảnh gồm:
STT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ | |
1 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 221000 | |
2 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 579000 | |
3 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 579000 | |
4 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 624000 | |
5 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 624000 | |
6 | Chụp Xquang đường dò | 421000 | |
7 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 255000 | |
8 | Chụp Xquang đại tràng | 279000 | |
9 | Chụp Xquang đại tràng | 279000 | |
10 | Chụp Xquang ruột non | 239000 | |
11 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 239000 | |
12 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) – (số hóa 2 phim) | 100000 | |
13 | Chụp Xquang tại phòng mổ (số hóa 1 phim) | 68300 | |
14 | Chụp Xquang tại giường (số hóa 1 phim) | 68300 | |
15 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 68300 | |
16 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 59200 | |
17 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 239000 | |
18 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 68300 | |
19 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 59200 | |
20 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 100000 | |
21 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 100000 | |
22 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 68300 | |
23 | Chụp Xquang ngực thẳng | 68300 | |
24 | Chụp Xquang ngực thẳng | 68300 | |
25 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 125000 | |
26 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 100000 | |
27 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 59200 | |
28 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | |
29 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | |
30 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | |
31 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | |
32 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 100000 | |
33 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 72200 | |
34 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 100000 | |
35 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | |
36 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | |
37 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 100000 | |
38 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 72200 | |
39 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa 1 phim) | 68300 | |
40 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 68300 | |
41 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 59200 | |
42 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | |
43 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | |
44 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | |
45 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | |
46 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 100000 | |
47 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 72200 | |
48 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 68300 | |
49 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim >24×30 cm 2 tư thế) | 100000 | |
50 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 100000 | |
51 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 100000 | |
52 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 100000 | |
53 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
54 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 59200 | |
55 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 68300 | |
56 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 59200 | |
57 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 68300 | |
58 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 59200 | |
59 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 68300 | |
60 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 59200 | |
61 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (số hóa 3 phim) | 125000 | |
62 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 100000 | |
63 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 72200 | |
64 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 68300 | |
65 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 100000 | |
66 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 100000 | |
67 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 72200 | |
68 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 100000 | |
69 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 100000 | |
70 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 72200 | |
71 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 100000 | |
72 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 72200 | |
73 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 100000 | |
74 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (số hóa 3 phim) | 125000 | |
75 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 100000 | |
76 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 100000 | |
77 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 68300 | |
78 | Chụp Xquang mỏm trâm | 68300 | |
79 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) – (số hóa 1 phim) | 68300 | |
80 | Chụp Xquang răng toàn cảnh (số hóa 1 phim) | 68300 | |
81 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 68300 | |
82 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 20700 | |
83 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 68300 | |
84 | Chụp Xquang Stenvers | 68300 | |
85 | Chụp Xquang Schuller | 68300 | |
86 | Chụp Xquang Schuller | 53200 | |
87 | Chụp Xquang Chausse III | 68300 | |
88 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 68300 | |
89 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 68300 | |
90 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 68300 | |
91 | Chụp Xquang Hirtz | 68300 | |
92 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 100000 | |
93 | Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1 phim) | 68300 | |
94 | Chụp Xquang Blondeau (≤ 24×30 cm 1 tư thế) | 53200 | |
95 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 100000 | |
96 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 68300 | |
97 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 68300 | |
98 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 100000 | |
99 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (SH 2 phim) | 100000 | |
100 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (số hóa 2 phim) | 68300 | |
101 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 72200 | |
102 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 53200 | |
103 | Siêu âm dương vật | 49300 | |
104 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 84800 | |
105 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 49300 | |
106 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 84800 | |
107 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49300 | |
108 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 233000 | |
109 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 233000 | |
110 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 233000 | |
111 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 233000 | |
112 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 49300 | |
113 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 49300 | |
114 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 233000 | |
115 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49300 | |
116 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49300 | |
117 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49300 | |
118 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 84800 | |
119 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49300 | |
120 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 233000 | |
121 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 84800 | |
122 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 84800 | |
123 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 233000 | |
124 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 233000 | |
125 | Siêu âm Doppler gan lách | 84800 | |
126 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 84800 | |
127 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49300 | |
128 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49300 | |
129 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49300 | |
130 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49300 | |
131 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 49300 | |
132 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49300 | |
133 | Siêu âm màng phổi | 49300 | |
134 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 84800 | |
135 | Siêu âm qua thóp | 49300 | |
136 | Siêu âm hạch vùng cổ | 49300 | |
137 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 49300 | |
138 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 49300 | |
139 | Siêu âm tuyến giáp | 49300 |