Hotline: (0258) 3898000
Email: yersinnhatrang.hospital@gmail.com
Đường số 20, xã Vĩnh Thái, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Chẩn đoán hình ảnh

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Chẩn đoán hình ảnh

Đội ngũ nhân viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh

Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nhà Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Chẩn đoán hình ảnh gồm:

STT TÊN DỊCH VỤ GIÁ 
1 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 221000
2 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 579000
3 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 579000
4 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 624000
5 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 624000
6 Chụp Xquang đường dò 421000
7 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 255000
8 Chụp Xquang đại tràng 279000
9 Chụp Xquang đại tràng 279000
10 Chụp Xquang ruột non 239000
11 Chụp Xquang thực quản dạ dày 239000
12 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) – (số hóa 2 phim) 100000
13 Chụp Xquang tại phòng mổ (số hóa 1 phim) 68300
14 Chụp Xquang tại giường (số hóa 1 phim) 68300
15 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 68300
16 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 59200
17 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 239000
18 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 68300
19 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 59200
20 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 100000
21 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 100000
22 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 68300
23 Chụp Xquang ngực thẳng 68300
24 Chụp Xquang ngực thẳng 68300
25 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 125000
26 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 100000
27 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 59200
28 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000
29 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
30 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000
31 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
32 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 100000
33 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 72200
34 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 100000
35 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000
36 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
37 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 100000
38 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 72200
39 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa 1 phim) 68300
40 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 68300
41 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 59200
42 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000
43 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
44 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000
45 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
46 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 100000
47 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 72200
48 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 68300
49 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (phim >24×30 cm 2 tư thế) 100000
50 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) 100000
51 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 100000
52 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 100000
53 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 68300
54 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 59200
55 Chụp Xquang khớp vai thẳng 68300
56 Chụp Xquang khớp vai thẳng 59200
57 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 68300
58 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 59200
59 Chụp Xquang khung chậu thẳng 68300
60 Chụp Xquang khung chậu thẳng 59200
61 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (số hóa 3 phim) 125000
62 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 100000
63 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 72200
64 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 68300
65 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 100000
66 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 100000
67 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 72200
68 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 100000
69 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 100000
70 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 72200
71 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 100000
72 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 72200
73 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 100000
74 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (số hóa 3 phim) 125000
75 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 100000
76 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 100000
77 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 68300
78 Chụp Xquang mỏm trâm 68300
79 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) – (số hóa 1 phim) 68300
80 Chụp Xquang răng toàn cảnh (số hóa 1 phim) 68300
81 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 68300
82 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 20700
83 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 68300
84 Chụp Xquang Stenvers 68300
85 Chụp Xquang Schuller 68300
86 Chụp Xquang Schuller 53200
87 Chụp Xquang Chausse III 68300
88 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 68300
89 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 68300
90 Chụp Xquang hàm chếch một bên 68300
91 Chụp Xquang Hirtz 68300
92 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] 100000
93 Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1 phim) 68300
94 Chụp Xquang Blondeau (≤ 24×30 cm 1 tư thế) 53200
95 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 100000
96 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 68300
97 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 68300
98 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 100000
99 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (SH 2 phim) 100000
100 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (số hóa 2 phim) 68300
101 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 72200
102 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 53200
103 Siêu âm dương vật 49300
104 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 84800
105 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49300
106 Siêu âm Doppler tuyến vú 84800
107 Siêu âm tuyến vú hai bên 49300
108 Siêu âm Doppler tim, van tim 233000
109 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 233000
110 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 233000
111 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 233000
112 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49300
113 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49300
114 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 233000
115 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49300
116 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49300
117 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49300
118 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 84800
119 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49300
120 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 233000
121 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 84800
122 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 84800
123 Siêu âm Doppler động mạch thận 233000
124 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 233000
125 Siêu âm Doppler gan lách 84800
126 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 84800
127 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49300
128 Siêu âm tử cung phần phụ 49300
129 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49300
130 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49300
131 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49300
132 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49300
133 Siêu âm màng phổi 49300
134 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 84800
135 Siêu âm qua thóp 49300
136 Siêu âm hạch vùng cổ 49300
137 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49300
138 Siêu âm các tuyến nước bọt 49300
139 Siêu âm tuyến giáp 49300

 

Bài viết liên quan