Bảng giá các dịch vụ của Khoa Y học cổ truyền – Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng
Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nhà Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Y học cổ truyền – Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng gồm:
STT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ |
1 | Khám Phục hồi chức năng | 37500 |
2 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 30600 |
3 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 308000 |
4 | Tập điều hợp vận động | 51400 |
5 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 55800 |
6 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 45200 |
7 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 48700 |
8 | Tập ho có trợ giúp | 31100 |
9 | Tập các kiểu thở | 31100 |
10 | Tập với ròng rọc | 12500 |
11 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 51400 |
12 | Tập vận động trên bóng | 30600 |
13 | Tập vận động có kháng trở | 51400 |
14 | Tập vận động có trợ giúp | 51400 |
15 | Tập vận động thụ động | 51400 |
16 | Tập lên, xuống cầu thang | 30600 |
17 | Tập đi với gậy | 30600 |
18 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 30600 |
19 | Tập đi với khung tập đi | 30600 |
20 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 51400 |
21 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 51400 |
22 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 51400 |
23 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 45700 |
24 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37300 |
25 | Khám YHCT | 37500 |
26 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 69300 |
27 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 69300 |
28 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 69300 |
29 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 69300 |
30 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 69300 |
31 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 69300 |
32 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 69300 |
33 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 69300 |
34 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 69300 |
35 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 69300 |
36 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 69300 |
37 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 69300 |
38 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 69300 |
39 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 69300 |
40 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 69300 |
41 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 69300 |
42 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 69300 |
43 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 69300 |
44 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 69300 |
45 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 69300 |
46 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 69300 |
47 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 69300 |
48 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 69300 |
49 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 69300 |
50 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 69300 |
51 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 69300 |
52 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 69300 |
53 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 69300 |
54 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 69300 |
55 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 69300 |
56 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 69300 |
57 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 69300 |
58 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 69300 |
59 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 69300 |
60 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 69300 |
61 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 69300 |
62 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 69300 |
63 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 69300 |
64 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 69300 |
65 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 69300 |
66 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 69300 |
67 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 69300 |
68 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 69300 |
69 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 69300 |
70 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 69300 |
71 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 69300 |
72 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 69300 |
73 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 69300 |
74 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 69300 |
75 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 69300 |
76 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 69300 |
77 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 69300 |
78 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 69300 |
79 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 69300 |
80 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 69300 |
81 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 69300 |
82 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 69300 |
83 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 69300 |
84 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 69300 |
85 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 71400 |
86 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 71400 |
87 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 71400 |
88 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 71400 |
89 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 71400 |
90 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 71400 |
91 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 71400 |
92 | Điện châm điều trị ù tai | 71400 |
93 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 71400 |
94 | Điện châm điều trị đau răng | 71400 |
95 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 71400 |
96 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 71400 |
97 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 71400 |
98 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 71400 |
99 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 71400 |
100 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 71400 |
101 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 71400 |
102 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 71400 |
103 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 71400 |
104 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 71400 |
105 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 71400 |
106 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 71400 |
107 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 71400 |
108 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71400 |
109 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 71400 |
110 | Điện châm điều trị sa tử cung | 71400 |
111 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 71400 |
112 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 71400 |
113 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 71400 |
114 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 71400 |
115 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 71400 |
116 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 71400 |
117 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 71400 |
118 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 71400 |
119 | Điện châm điều trị trĩ | 71400 |
120 | Điện châm điều trị viêm amidan | 71400 |
121 | Điện châm điều trị cảm mạo | 71400 |
122 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 71400 |
123 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 71400 |
124 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 71400 |
125 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 71400 |
126 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 148000 |
127 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 148000 |
128 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 148000 |
129 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 148000 |
130 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 148000 |
131 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 148000 |
132 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 148000 |
133 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 148000 |
134 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 148000 |
135 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 148000 |
136 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 148000 |
137 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 148000 |
138 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 148000 |
139 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 148000 |
140 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 148000 |
141 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 148000 |
142 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 148000 |
143 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 148000 |
144 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 148000 |
145 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 148000 |
146 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 148000 |
147 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 148000 |
148 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 148000 |
149 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 148000 |
150 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 148000 |
151 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 148000 |
152 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 148000 |
153 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 148000 |
154 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 148000 |
155 | Cấy chỉ điều trị nấc | 148000 |
156 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 148000 |
157 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 148000 |
158 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 148000 |
159 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 148000 |
160 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 148000 |
161 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 148000 |
162 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 148000 |
163 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 148000 |
164 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 148000 |
165 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 148000 |
166 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 148000 |
167 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 148000 |
168 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 148000 |
169 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 148000 |
170 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 148000 |
171 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 148000 |
172 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 71400 |
173 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 71400 |
174 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 71400 |
175 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 71400 |
176 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 71400 |
177 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 71400 |
178 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 71400 |
179 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 71400 |
180 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 71400 |
181 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 71400 |
182 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 71400 |
183 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 71400 |
184 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 71400 |
185 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 71400 |
186 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 71400 |
187 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 71400 |
188 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 71400 |
189 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 71400 |
190 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 71400 |
191 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 71400 |
192 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 71400 |
193 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 71400 |
194 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 71400 |
195 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 71400 |
196 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 71400 |
197 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 71400 |
198 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 71400 |
199 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 71400 |
200 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71400 |
201 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 71400 |
202 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 71400 |
203 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 71400 |
204 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 71400 |
205 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 71400 |
206 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 71400 |
207 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 71400 |
208 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 71400 |
209 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 71400 |
210 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 71400 |
211 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 71400 |
212 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 71400 |
213 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 71400 |
214 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 71400 |
215 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 71400 |
216 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 71400 |
217 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 71400 |
218 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 71400 |
219 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 71400 |
220 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 71400 |
221 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 71400 |
222 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 71400 |
223 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 71400 |
224 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 71400 |
225 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 71400 |
226 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 71400 |
227 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 71400 |
228 | Cấy chỉ | 148000 |
229 | Điện châm | 78400 |
230 | Điện châm (Kim ngắn) | 71400 |
231 | Hào châm | 69400 |