Hotline: (0258) 3898000
Email: yersinnhatrang.hospital@gmail.com
Đường số 20, xã Vĩnh Thái, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Nội 

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Nội 

Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nhà Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Nội gồm:

STT TÊN DỊCH VỤ GIÁ 
1 Khám Nội 37500
2 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic 96200
3 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183000
4 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
5 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
6 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
7 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
8 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
9 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
10 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
11 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
12 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
13 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
14 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
15 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
16 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
17 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
18 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
19 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
20 Tiêm cân gan chân 96200
21 Tiêm gân gót 96200
22 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 96200
23 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 96200
24 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 96200
25 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 96200
26 Tiêm gân gấp ngón tay 96200
27 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 96200
28 Tiêm hội chứng DeQuervain 96200
29 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 96200
30 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 96200
31 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 96200
32 Tiêm khớp đòn- cùng vai 96200
33 Tiêm khớp ức – sườn 96200
34 Tiêm khớp ức đòn 96200
35 Tiêm khớp vai 96200
36 Tiêm khớp khuỷu tay 96200
37 Tiêm khớp đốt ngón tay 96200
38 Tiêm khớp bàn ngón tay 96200
39 Tiêm khớp cổ tay 96200
40 Tiêm khớp bàn ngón chân 96200
41 Tiêm khớp cổ chân 96200
42 Tiêm khớp háng 96200
43 Tiêm khớp gối 96200
44 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49300
45 Siêu âm khớp (một vị trí) 49300
46 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 159000
47 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 116000
48 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 132000
49 Hút nang bao hoạt dịch 120000
50 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132000
51 Hút dịch khớp vai 120000
52 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132000
53 Hút dịch khớp cổ tay 120000
54 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132000
55 Hút dịch khớp cổ chân 120000
56 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 132000
57 Hút dịch khớp khuỷu 120000
58 Hút dịch khớp háng 120000
59 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 132000
60 Hút dịch khớp gối 120000
61 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 159000
62 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 159000
63 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 116000
64 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 116000
65 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 116000
66 Thụt tháo phân 85900
67 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 85900
68 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 67800
69 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 568000
70 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 183000
71 Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan 568000
72 Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 183000
73 Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan 568000
74 Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 620000
75 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 233000
76 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 233000
77 Siêu âm ổ bụng 49300
78 Rửa dạ dày cấp cứu 131000
79 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 198000
80 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 148000
81 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 302000
82 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 198000
83 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 430000
84 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 322000
85 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết 255000
86 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết 455000
87 Nội soi hậu môn ống cứng 148000
88 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ 258000
89 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 302000
90 Nội soi can thiệp – làm clo test chẩn đoán nhiểm H.Pylori 302000
91 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu 753000
92 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 430000
93 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 322000
94 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 198000
95 Nội soi trực tràng ống mềm 198000
96 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu 255000
97 Đặt ống thông hậu môn 85900
98 Đặt ống thông dạ dày 94300
99 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 143000
100 Rửa bàng quang 209000
101 Rửa bàng quang lấy máu cục 209000
102 Rút catheter đường hầm 184000
103 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 915000
104 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 184000
105 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 184000
106 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 915000
107 Nội soi bàng quang 543000
108 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 915000
109 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 915000
110 Nội soi niệu quản chẩn đoán 943000
111 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 543000
112 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 252000
113 Đặt sonde bàng quang 94300
114 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 116000
115 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 55800
116 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 139000
117 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 55300
118 Hút đờm hầu họng 12200
119 Ghi điện não thường quy 68300
120 Chọc dò dịch não tủy 114000
121 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 336000
122 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 233000
123 Siêu âm Doppler tim 233000
124 Siêu âm Doppler mạch máu 233000
125 Nghiệm pháp Atropin 204000
126 Điện tim thường 35400
127 Dẫn lưu màng ngoài tim 259000
128 Chọc dò màng ngoài tim 259000
129 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 259000
130 Vận động trị liệu hô hấp 31100
131 Thay canuyn mở khí quản 253000
132 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 184000
133 Khí dung thuốc giãn phế quản 23000
134 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 188000
135 Đo chức năng hô hấp 133000
136 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 697000
137 Chọc hút khí màng phổi 150000
138 Chọc dò dịch màng phổi 143000
139 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183000
140 Bơm rửa khoang màng phổi 227000

Khu nội trú của Khoa Nội.

Bài viết liên quan