Hotline: (0258) 3898000
Email: yersinnhatrang.hospital@gmail.com
Đường số 20, xã Vĩnh Thái, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Tai – Mũi – Họng

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Tai – Mũi – Họng

Đội ngũ Khoa Liên Chuyên Khoa gồm các chuyên khoa: Răng – Hàm – Mặt, Mắt, Tai – Mũi – Họng.

Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nhà Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Tai – Mũi – Họng gồm:

STT TÊN DỊCH VỤ GIÁ BHYT
1 Nội soi mũi xoang 108000
2 Khám Tai mũi họng 37500
3 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 523000
4 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 523000
5 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 329000
6 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 742000
7 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 234000
8 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 722000
9 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết 255000
10 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 255000
11 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 524000
12 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 524000
13 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 524000
14 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 524000
15 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 301000
16 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 301000
17 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 274000
18 Khí dung mũi họng 23000
19 Thay canuyn 253000
20 Đặt nội khí quản 579000
21 Bơm thuốc thanh quản 21100
22 Đốt họng hạt bằng nhiệt 82900
23 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 998000
24 Lấy dị vật hạ họng 41600
25 Lấy dị vật họng miệng 41600
26 Sinh thiết u họng miệng 130000
27 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 124000
28 Chích áp xe quanh Amidan 745000
29 Chích áp xe sàn miệng 274000
30 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2898000
31 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 734000
32 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3125000
33 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 998000
34 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1605000
35 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 1605000
36 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2898000
37 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 813000
38 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2898000
39 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2403000
40 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1133000
41 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 145000
42 Nội soi lấy dị vật mũi không gây tê/gây mê 201000
43 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 684000
44 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 201000
45 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 684000
46 Cầm máu mũi bằng Merocel 279000
47 Nhét bấc mũi trước 124000
48 Nhét bấc mũi sau 124000
49 Phương pháp Proetz 61800
50 Chọc rửa xoang hàm 289000
51 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 301000
52 Sinh thiết hốc mũi 130000
53 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2720000
54 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 144000
55 Bẻ cuốn mũi 144000
56 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 684000
57 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 463000
58 Đốt điện cuốn mũi dưới 684000
59 Đốt điện cuốn mũi dưới 463000
60 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 998000
61 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2720000
62 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5453000
63 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3311000
64 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3311000
65 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3311000
66 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3311000
67 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3996000
68 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3996000
69 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3996000
70 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3996000
71 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3996000
72 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3311000
73 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3996000
74 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1499000
75 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1605000
76 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2834000
77 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9235000
78 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1499000
79 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 5039000
80 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8419000
81 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 468000
82 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 679000
83 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 3037000
84 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3996000
85 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 65600
86 Làm thuốc tai 21100
87 Chọc hút dịch vành tai 56800
88 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 161000
89 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 520000
90 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 998000
91 Bơm hơi vòi nhĩ 119000
92 Khâu vết rách vành tai 184000
93 Chích rạch màng nhĩ 64200
94 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3102000
95 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3102000
96 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3102000
97 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 849000
98 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1353000
99 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 613000
100 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 2038000
101 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 3102000
102 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 3102000
103 Vá nhĩ đơn thuần 3843000
104 Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ 3843000
105 Mở sào bào – thượng nhĩ 3843000
106 Mở sào bào 3843000
107 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên – chỉnh hình tai giữa 5332000
108 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên 5040000
109 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 5332000
110 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm 5040000
111 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5332000
112 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 3843000

Bài viết liên quan