Hotline: (0258) 3898000
Email: yersinnhatrang.hospital@gmail.com
Đường số 20, xã Vĩnh Thái, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Mắt

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Mắt

Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nhà Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Mắt gồm:

STT TÊN DỊCH VỤ GIÁ BHYT
1 Khám Mắt 37500
2 Đo thị giác 2 mắt 68600
3 Đo khúc xạ giác mạc Javal 38300
4 Đo khúc xạ máy 10900
5 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) 31200
6 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 28000
7 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 115000
8 Test thử cảm giác giác mạc 42100
9 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1160000
10 Soi góc tiền phòng 55300
11 Soi đáy mắt trực tiếp 55300
12 Rạch áp xe túi lệ 197000
13 Rạch áp xe mi 197000
14 Rửa cùng đồ 44000
15 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37300
16 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 81000
17 Bơm rửa lệ đạo 38300
18 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 50000
19 Cắt chỉ khâu kết mạc 35600
20 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 35600
21 Lấy calci kết mạc 37300
22 Khâu kết mạc 841000
23 Lấy dị vật kết mạc 67000
24 Bơm thông lệ đạo 61500
25 Bơm thông lệ đạo 98600
26 Tiêm hậu nhãn cầu 50300
27 Tiêm cạnh nhãn cầu 50300
28 Tiêm dưới kết mạc 50300
29 Cắt chỉ khâu giác mạc 35600
30 Mổ quặm bẩm sinh 660000
31 Phẫu thuật quặm 1291000
32 Phẫu thuật quặm 1921000
33 Phẫu thuật quặm 1710000
34 Phẫu thuật quặm 1112000
35 Phẫu thuật quặm 877000
36 Phẫu thuật quặm 1474000
37 Phẫu thuật quặm 660000
38 Phẫu thuật quặm 1277000
39 Múc nội nhãn 561000
40 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 772000
41 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1140000
42 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 777000
43 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1160000
44 Khâu củng mạc 827000
45 Khâu giác mạc 777000
46 Khâu phủ kết mạc 660000
47 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968000
48 Khâu phục hồi bờ mi 737000
49 Khâu da mi đơn giản 841000
50 Lấy dị vật giác mạc sâu 338000
51 Phẫu thuật mộng đơn thuần 902000
52 Cắt bỏ túi lệ 872000
53 Rửa chất nhân tiền phòng 772000
54 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) 772000
55 Tiêm nhu mô giác mạc 50300
56 Mở bè có hoặc không cắt bè 1140000
57 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1140000
58 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 538000
59 Phẫu thuật hẹp khe mi 687000
60 Phẫu thuật mở rộng khe mi 687000
61 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 872000
62 Vá da tạo hình mi 1110000
63 Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1340000
64 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1340000
65 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1340000
66 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 35600
67 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 35600
68 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1190000
69 Cắt u mi cả bề dày không ghép 756000
70 Cắt u da mi không ghép 756000
71 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1560000
72 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1160000
73 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1160000
74 Lấy dị vật tiền phòng 1160000
75 Lấy dị vật trong củng mạc 937000
76 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 1534000
77 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 872000
78 Nối thông lệ mũi nội soi 1072000
79 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 970000

 

Bài viết liên quan