Hotline: (0258) 3898000
Email: yersinnhatrang.hospital@gmail.com
Đường số 20, xã Vĩnh Thái, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Xét nghiệm

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Xét nghiệm

Đội ngũ nhân viên Khoa Xét nghiệm

Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nhà Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Xét nghiệm gồm:

STT TÊN DỊCH VỤ GIÁ 
1 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 170000
2 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 374000
3 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 170000
4 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 170000
5 Tế bào học đờm 170000
6 Tế bào học nước tiểu 170000
7 Tế bào học dịch màng khớp 170000
8 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 170000
9 Chọc hút kim nhỏ các hạch 276000
10 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 276000
11 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 276000
12 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 276000
13 Vi nấm nhuộm soi 43100
14 Vi nấm soi tươi 43100
15 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 43100
16 Trichomonas vaginalis soi tươi 43100
17 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 246000
18 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 33200
19 Trứng giun soi tập trung 43100
20 Trứng giun, sán soi tươi 43100
21 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 43100
22 Đơn bào đường ruột soi tươi 43100
23 Hồng cầu trong phân test nhanh 67800
24 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 39500
25 Rotavirus test nhanh 184000
26 Influenza virus A, B test nhanh 175000
27 EV71IgM/IgG test nhanh 118000
28 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 135000
29 Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh 135000
30 Dengue virus NS1Ag test nhanh 135000
31 HIV Ag/Ab test nhanh 101000
32 HIV Ab test nhanh 55400
33 HCV Ab test nhanh 55400
34 HBeAb miễn dịch bán tự động 98700
35 HBeAg test nhanh 61700
36 HBcAb test nhanh 61700
37 HBsAb định lượng 119000
38 HBsAb miễn dịch bán tự động 74000
39 HBsAb test nhanh 61700
40 HBsAg miễn dịch bán tự động 77300
41 HBsAg test nhanh 55400
42 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 55400
43 Treponema pallidum test nhanh 246000
44 Streptococcus pyogenes ASO 43100
45 Helicobacter pylori Ag test nhanh 161000
46 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 307000
47 Neisseria meningitidis nhuộm soi 70300
48 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 70300
49 Vibrio cholerae nhuộm soi 70300
50 Vibrio cholerae soi tươi 70300
51 Mycobacterium leprae nhuộm soi 70300
52 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 70300
53 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 246000
54 Vi khuẩn test nhanh 246000
55 Vi khuẩn nhuộm soi 70300
56 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 27300
57 Phản ứng Rivalta [dịch] 8600
58 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21800
59 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 13000
60 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 27300
61 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21800
62 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10900
63 Phản ứng Pandy [dịch] 8600
64 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 13000
65 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27800
66 Định lượng Urê (niệu) 16400
67 Định lượng Protein (niệu) 14000
68 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 43700
69 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43700
70 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43700
71 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 43700
72 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 43700
73 Định lượng Glucose (niệu) 14000
74 Định lượng Creatinin (niệu) 16400
75 Định lượng Canxi (niệu) 25000
76 Định lượng Axit Uric (niệu) 16400
77 Định lượng Amylase (niệu) 38200
78 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43700
79 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 29500
80 Định lượng Urê máu [Máu] 21800
81 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 60100
82 Định lượng Troponin I [Máu] 76500
83 Định lượng Troponin T [Máu] 76500
84 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27300
85 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 65600
86 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 65600
87 Định lượng Sắt [Máu] 32800
88 Định lượng RF (Reumatold Factor) [Máu] 38200
89 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 92900
90 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 87500
91 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21800
92 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 404000
93 Định lượng Mg [Máu] 32800
94 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27300
95 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 27300
96 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 98400
97 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27300
98 Định lượng HbA1c [Máu] 102000
99 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19500
100 Định lượng Glucose [Máu] 21800
101 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 65600
102 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 65600
103 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 185000
104 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32800
105 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29500
106 Định lượng Creatinin (máu) 21800
107 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 54600
108 Định lượng Cortisol (máu) 92900
109 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 38200
110 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 27300
111 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27300
112 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 27300
113 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 87500
114 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 140000
115 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 16400
116 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 13000
117 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21800
118 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21800
119 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21800
120 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 87500
121 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21800
122 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21800
123 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 92900
124 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21800
125 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 21800
126 Định lượng Albumin [Máu] 21800
127 Định lượng Acid Uric [Máu] 21800
128 Thời gian máu đông 13000
129 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 21200
130 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23700
131 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 83100
132 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 83100
133 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 32000
134 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 32000
135 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 40200
136 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 40200
137 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 40200
138 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 35600
139 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17800
140 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56800
141 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43700
142 Máu lắng (bằng máy tự động) 35600
143 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23700
144 Tìm giun chỉ trong máu 35600
145 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37900
146 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 27200
147 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 67600
148 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 47500
149 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41500
150 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 37900
151 Định lượng sắt huyết thanh 32800
152 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 15300
153 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 49800
154 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13000
155 Nghiệm pháp Von-Kaulla 53400
156 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 29600
157 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 105000
158 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 58000
159 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 41500
160 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 41500
161 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 56900
162 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 65300
163 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 65300

Bài viết liên quan