Bảng giá các dịch vụ của Khoa Xét nghiệm
Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nhà Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Xét nghiệm gồm:
STT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ |
1 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 170000 |
2 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 374000 |
3 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 170000 |
4 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 170000 |
5 | Tế bào học đờm | 170000 |
6 | Tế bào học nước tiểu | 170000 |
7 | Tế bào học dịch màng khớp | 170000 |
8 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 170000 |
9 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 276000 |
10 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 276000 |
11 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 276000 |
12 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 276000 |
13 | Vi nấm nhuộm soi | 43100 |
14 | Vi nấm soi tươi | 43100 |
15 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 43100 |
16 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 43100 |
17 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 246000 |
18 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 33200 |
19 | Trứng giun soi tập trung | 43100 |
20 | Trứng giun, sán soi tươi | 43100 |
21 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 43100 |
22 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 43100 |
23 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 67800 |
24 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 39500 |
25 | Rotavirus test nhanh | 184000 |
26 | Influenza virus A, B test nhanh | 175000 |
27 | EV71IgM/IgG test nhanh | 118000 |
28 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 135000 |
29 | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | 135000 |
30 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 135000 |
31 | HIV Ag/Ab test nhanh | 101000 |
32 | HIV Ab test nhanh | 55400 |
33 | HCV Ab test nhanh | 55400 |
34 | HBeAb miễn dịch bán tự động | 98700 |
35 | HBeAg test nhanh | 61700 |
36 | HBcAb test nhanh | 61700 |
37 | HBsAb định lượng | 119000 |
38 | HBsAb miễn dịch bán tự động | 74000 |
39 | HBsAb test nhanh | 61700 |
40 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 77300 |
41 | HBsAg test nhanh | 55400 |
42 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 55400 |
43 | Treponema pallidum test nhanh | 246000 |
44 | Streptococcus pyogenes ASO | 43100 |
45 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 161000 |
46 | Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 307000 |
47 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 70300 |
48 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 70300 |
49 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 70300 |
50 | Vibrio cholerae soi tươi | 70300 |
51 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 70300 |
52 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 70300 |
53 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 246000 |
54 | Vi khuẩn test nhanh | 246000 |
55 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70300 |
56 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 27300 |
57 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8600 |
58 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21800 |
59 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 13000 |
60 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 27300 |
61 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21800 |
62 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10900 |
63 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8600 |
64 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 13000 |
65 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27800 |
66 | Định lượng Urê (niệu) | 16400 |
67 | Định lượng Protein (niệu) | 14000 |
68 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43700 |
69 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43700 |
70 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43700 |
71 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 43700 |
72 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43700 |
73 | Định lượng Glucose (niệu) | 14000 |
74 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16400 |
75 | Định lượng Canxi (niệu) | 25000 |
76 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16400 |
77 | Định lượng Amylase (niệu) | 38200 |
78 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43700 |
79 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29500 |
80 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21800 |
81 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 60100 |
82 | Định lượng Troponin I [Máu] | 76500 |
83 | Định lượng Troponin T [Máu] | 76500 |
84 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 27300 |
85 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 65600 |
86 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 65600 |
87 | Định lượng Sắt [Máu] | 32800 |
88 | Định lượng RF (Reumatold Factor) [Máu] | 38200 |
89 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 92900 |
90 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 87500 |
91 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21800 |
92 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 404000 |
93 | Định lượng Mg [Máu] | 32800 |
94 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27300 |
95 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 27300 |
96 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 98400 |
97 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27300 |
98 | Định lượng HbA1c [Máu] | 102000 |
99 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19500 |
100 | Định lượng Glucose [Máu] | 21800 |
101 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 65600 |
102 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 65600 |
103 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 185000 |
104 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32800 |
105 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29500 |
106 | Định lượng Creatinin (máu) | 21800 |
107 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 54600 |
108 | Định lượng Cortisol (máu) | 92900 |
109 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 38200 |
110 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 27300 |
111 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27300 |
112 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 27300 |
113 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 87500 |
114 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 140000 |
115 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 16400 |
116 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13000 |
117 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21800 |
118 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21800 |
119 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21800 |
120 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 87500 |
121 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21800 |
122 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21800 |
123 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 92900 |
124 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21800 |
125 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 21800 |
126 | Định lượng Albumin [Máu] | 21800 |
127 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21800 |
128 | Thời gian máu đông | 13000 |
129 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 21200 |
130 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23700 |
131 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 83100 |
132 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 83100 |
133 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 32000 |
134 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 32000 |
135 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 40200 |
136 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 40200 |
137 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 40200 |
138 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 35600 |
139 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17800 |
140 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56800 |
141 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43700 |
142 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 35600 |
143 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23700 |
144 | Tìm giun chỉ trong máu | 35600 |
145 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37900 |
146 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 27200 |
147 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 67600 |
148 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 47500 |
149 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 41500 |
150 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 37900 |
151 | Định lượng sắt huyết thanh | 32800 |
152 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 15300 |
153 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 49800 |
154 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13000 |
155 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 53400 |
156 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 29600 |
157 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 105000 |
158 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 58000 |
159 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 41500 |
160 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 41500 |
161 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 56900 |
162 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 65300 |
163 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 65300 |