Bảng giá các dịch vụ của Khoa Răng – Hàm – Mặt
Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nhà Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Răng – Hàm – Mặt gồm:
STT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | |
1 | Khám Răng hàm mặt | 37500 | |
2 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1724000 | |
3 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1724000 | |
4 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105000 | |
5 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2288000 | |
6 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 2736000 | |
7 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2736000 | |
8 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2736000 | |
9 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 3036000 | |
10 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | 3036000 | |
11 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2736000 | |
12 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2736000 | |
13 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | 3136000 | |
14 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | 3136000 | |
15 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | 3136000 | |
16 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | 3136000 | |
17 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 3136000 | |
18 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2836000 | |
19 | Nhổ chân răng sữa | 40700 | |
20 | Nhổ răng sữa | 40700 | |
21 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 102000 | |
22 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102000 | |
23 | Điều trị tủy răng sữa – nhiều chân | 394000 | |
24 | Điều trị tủy răng sữa – 1chân | 280000 | |
25 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 351000 | |
26 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 224000 | |
27 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 224000 | |
28 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224000 | |
29 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 224000 | |
30 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 224000 | |
31 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 559000 | |
32 | Phẫu thuật cắt phanh má | 313000 | |
33 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 313000 | |
34 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166000 | |
35 | Nhổ răng thừa | 218000 | |
36 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200000 | |
37 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 105000 | |
38 | Nhổ răng vĩnh viễn | 218000 | |
39 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 362000 | |
40 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 362000 | |
41 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 348000 | |
42 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348000 | |
43 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 348000 | |
44 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 259000 | |
45 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259000 | |
46 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 259000 | |
47 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 259000 | |
48 | Điều trị tủy lại | 966000 | |
49 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 949000 | |
50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 434000 | |
51 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 819000 | |
52 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 589000 | |
53 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 949000 | |
54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 434000 | |
55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 819000 | |
56 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 589000 | |
57 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 819000 | |
58 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589000 | |
59 | Lấy cao răng | 82700 | |
60 | Lấy cao răng | 143000 | |
61 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 79700 | |
62 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 868000 |