Bảng giá các dịch vụ của Khoa Tai – Mũi – Họng
Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nhà Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Tai – Mũi – Họng gồm:
STT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | |
1 | Nội soi mũi xoang | 108000 | |
2 | Khám Tai mũi họng | 37500 | |
3 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 523000 | |
4 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 523000 | |
5 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 329000 | |
6 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 742000 | |
7 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 234000 | |
8 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 722000 | |
9 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 255000 | |
10 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 255000 | |
11 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 524000 | |
12 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 524000 | |
13 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 524000 | |
14 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 524000 | |
15 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 301000 | |
16 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 301000 | |
17 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 274000 | |
18 | Khí dung mũi họng | 23000 | |
19 | Thay canuyn | 253000 | |
20 | Đặt nội khí quản | 579000 | |
21 | Bơm thuốc thanh quản | 21100 | |
22 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 82900 | |
23 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 998000 | |
24 | Lấy dị vật hạ họng | 41600 | |
25 | Lấy dị vật họng miệng | 41600 | |
26 | Sinh thiết u họng miệng | 130000 | |
27 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 124000 | |
28 | Chích áp xe quanh Amidan | 745000 | |
29 | Chích áp xe sàn miệng | 274000 | |
30 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 2898000 | |
31 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 734000 | |
32 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | 3125000 | |
33 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 998000 | |
34 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 1605000 | |
35 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | 1605000 | |
36 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2898000 | |
37 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 813000 | |
38 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2898000 | |
39 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | 2403000 | |
40 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1133000 | |
41 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 145000 | |
42 | Nội soi lấy dị vật mũi không gây tê/gây mê | 201000 | |
43 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 684000 | |
44 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 201000 | |
45 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 684000 | |
46 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 279000 | |
47 | Nhét bấc mũi trước | 124000 | |
48 | Nhét bấc mũi sau | 124000 | |
49 | Phương pháp Proetz | 61800 | |
50 | Chọc rửa xoang hàm | 289000 | |
51 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 301000 | |
52 | Sinh thiết hốc mũi | 130000 | |
53 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2720000 | |
54 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 144000 | |
55 | Bẻ cuốn mũi | 144000 | |
56 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 684000 | |
57 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 463000 | |
58 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 684000 | |
59 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 463000 | |
60 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 998000 | |
61 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 2720000 | |
62 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 5453000 | |
63 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3311000 | |
64 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3311000 | |
65 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | 3311000 | |
66 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 3311000 | |
67 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 3996000 | |
68 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | 3996000 | |
69 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3996000 | |
70 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3996000 | |
71 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 3996000 | |
72 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | 3311000 | |
73 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | 3996000 | |
74 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1499000 | |
75 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1605000 | |
76 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2834000 | |
77 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 9235000 | |
78 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 1499000 | |
79 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 5039000 | |
80 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 8419000 | |
81 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 468000 | |
82 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 679000 | |
83 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 3037000 | |
84 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 3996000 | |
85 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 65600 | |
86 | Làm thuốc tai | 21100 | |
87 | Chọc hút dịch vành tai | 56800 | |
88 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 161000 | |
89 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 520000 | |
90 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 998000 | |
91 | Bơm hơi vòi nhĩ | 119000 | |
92 | Khâu vết rách vành tai | 184000 | |
93 | Chích rạch màng nhĩ | 64200 | |
94 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3102000 | |
95 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3102000 | |
96 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3102000 | |
97 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 849000 | |
98 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1353000 | |
99 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 613000 | |
100 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 2038000 | |
101 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 3102000 | |
102 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 3102000 | |
103 | Vá nhĩ đơn thuần | 3843000 | |
104 | Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ | 3843000 | |
105 | Mở sào bào – thượng nhĩ | 3843000 | |
106 | Mở sào bào | 3843000 | |
107 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên – chỉnh hình tai giữa | 5332000 | |
108 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | 5040000 | |
109 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | 5332000 | |
110 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | 5040000 | |
111 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5332000 | |
112 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 3843000 |