Hotline: (0258) 3898000
Email: yersinnhatrang.hospital@gmail.com
Đường số 20, xã Vĩnh Thái, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Nhi

Bảng giá các dịch vụ của Khoa Nhi

Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nhà Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Nhi gồm:

STT TÊN DỊCH VỤ GIÁ BHYT
1 Tháo bột các loại 56000
2 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 2984000
3 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2657000
4 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 2898000
5 Thay băng, cắt chỉ 253000
6 Thay băng, cắt chỉ 184000
7 Thay băng, cắt chỉ 139000
8 Thay băng, cắt chỉ 115000
9 Thay băng, cắt chỉ 85000
10 Thay băng, cắt chỉ 60000
11 Chích rạch áp xe nhỏ 197000
12 Rút chỉ thép xương ức 1777000
13 Rút đinh các loại 1777000
14 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1777000
15 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 167000
16 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 267000
17 Nắn, cố định trật khớp hàm 412000
18 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 234000
19 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 412000
20 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 173000
21 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 242000
22 Nắn, bó bột gẫy xương gót 152000
23 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 173000
24 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 242000
25 Nắn, bó bột gãy Monteggia 223000
26 Nắn, bó bột gãy Monteggia 348000
27 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 271000
28 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 348000
29 Nắn, bó bột gãy xương chày 271000
30 Nắn, bó bột gãy xương chày 348000
31 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 271000
32 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 348000
33 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 271000
34 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 348000
35 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 271000
36 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 348000
37 Nắn, bó bột trật khớp gối 167000
38 Nắn, bó bột trật khớp gối 267000
39 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152000
40 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 357000
41 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 637000
42 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 282000
43 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 652000
44 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 357000
45 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 637000
46 Nắn, bó bột gãy xương chậu 357000
47 Nắn, bó bột gãy xương chậu 637000
48 Nắn, bó bột gãy xương chậu 637000
49 Nắn, bó bột gãy mâm chày 271000
50 Nắn, bó bột gãy mâm chày 348000
51 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 167000
52 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 267000
53 Nắn, bó bột trật khớp háng 282000
54 Nắn, bó bột trật khớp háng 652000
55 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 173000
56 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 242000
57 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 348000
58 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 223000
59 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 348000
60 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 223000
61 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 348000
62 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 223000
63 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 348000
64 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 223000
65 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 348000
66 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV 271000
67 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV 348000
68 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 271000
69 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 348000
70 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 234000
71 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 412000
72 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] 234000
73 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] 412000
74 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 234000
75 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 412000
76 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 271000
77 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 348000
78 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 271000
79 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 348000
80 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 271000
81 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 348000
82 Nắn, bó bột trật khớp vai 172000
83 Nắn, bó bột trật khớp vai 327000
84 Nắn, bó bột cột sống 357000
85 Nắn, bó bột cột sống 637000
86 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 357000
87 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 637000
88 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 357000
89 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 637000
90 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 357000
91 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 637000
92 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 268000
93 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 184000
94 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 35600
95 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 323000
96 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 248000
97 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2883000
98 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 184000
99 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3469000
100 Nối gân duỗi 3087000
101 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 268000
102 Chích áp xe phần mềm lớn 197000
103 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 3011000
104 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2945000
105 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 2995000
106 Nối gân gấp 3087000
107 Tháo đốt bàn 3011000
108 Tháo bỏ các ngón chân 3011000
109 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3878000
110 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4830000
111 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3878000
112 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 3878000
113 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3878000
114 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3878000
115 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3011000
116 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4830000
117 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3878000
118 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3878000
119 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3878000
120 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3878000
121 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày 3878000
122 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3878000
123 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3011000
124 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3011000
125 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3878000
126 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3878000
127 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3878000
128 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3878000
129 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 3011000
130 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 3011000
131 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3011000
132 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3878000
133 Phẫu thuật gãy Monteggia 3878000
134 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3878000
135 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 3878000
136 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3878000
137 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 4109000
138 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3878000
139 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3878000
140 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 197000
141 Cắt bỏ tinh hoàn 2383000
142 Nong niệu đạo 252000
143 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2383000
144 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3351000
145 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 268000
146 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 825000
147 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3351000
148 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3351000
149 Mở thông bàng quang 384000
150 Mổ lấy sỏi bàng quang 4270000
151 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 4270000
152 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4270000
153 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4270000
154 Lấy sỏi niệu quản 4270000
155 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4644000
156 Cắt lách bán phần do chấn thương 4644000
157 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2756000
158 Dẫn lưu túi mật 2756000
159 Cắt túi mật 4694000
160 Chích áp xe tầng sinh môn 831000
161 Chọc dò túi cùng Douglas 291000
162 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3351000
163 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2340000
164 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 831000
165 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3351000
166 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3351000
167 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3351000
168 Cắt u nang buồng trứng 3044000
169 Cắt nang/polyp rốn 1340000
170 Cắt polype trực tràng 1063000
171 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] 2115000
172 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2655000
173 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2655000
174 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] 2115000
175 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2655000
176 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2655000
177 Cắt bỏ trĩ vòng 2655000
178 Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] 2115000
179 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2655000
180 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 2655000
181 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 3868000
182 Phẫu thuật Longo 2346000
183 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2945000
184 Cắt đoạn ruột non 4801000
185 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2945000
186 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4447000
187 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2654000
188 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 148000
189 Đóng hậu môn nhân tạo 4465000
190 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 4801000
191 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 2122000
192 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 4801000
193 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 4801000
194 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 2574000
195 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3730000
196 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3730000
197 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 4465000
198 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 4465000
199 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 3730000
200 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3730000
201 Mở thông dạ dày 2576000
202 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2660000
203 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 584000
204 Cắt u xương, sụn 3870000
205 Mổ bóc nhân xơ vú 1019000
206 Cắt u vú lành tính 2962000
207 Bóc nang tuyến Bartholin 1309000
208 Cắt u thành âm đạo 2128000
209 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3044000
210 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3044000
211 Cắt u nang buồng trứng 3044000
212 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3044000
213 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4034000
214 Cắt u bàng quang đường trên 5691000
215 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2576000
216 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 2576000
217 Cắt polyp ống tai 613000
218 Cắt polyp ống tai 2038000
219 Cắt u amidan qua đường miệng 1689000
220 Cắt u amidan qua đường miệng 2403000
221 Cắt u amidan qua đường miệng 1133000
222 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2737000
223 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2737000
224 Cắt nang vùng sàn miệng 2887000
225 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2737000
226 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2737000
227 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 729000
228 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 729000
229 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 729000
230 Cắt nang giáp móng 2190000
231 Cắt u phần mềm vùng cổ 2737000
232 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1156000
233 Truyền tĩnh mạch 22800
234 Tiêm tĩnh mạch 12800
235 Tiêm bắp thịt 12800
236 Tiêm dưới da 12800
237 Tiêm trong da 12800
238 Đặt sonde hậu môn 85900
239 Thụt tháo phân 85900
240 Chọc hút áp xe thành bụng 197000
241 Dẫn lưu dịch màng bụng 143000
242 Chọc dịch màng bụng 143000
243 Chọc áp xe gan qua siêu âm 159000
244 Lấy dị vật âm đạo 602000
245 Chọc dò túi cùng Douglas 291000
246 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 869000
247 Chích áp xe tuyến Bartholin 875000
248 Cắt cụt cổ tử cung 2846000
249 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 323000
250 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 248000
251 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 184000
252 Phẫu thuật nạo VA gây mê 813000
253 Khí dung mũi họng 23000
254 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 21100
255 Đốt nhiệt họng hạt 82900
256 Chích áp xe quanh Amidan 745000
257 Chích áp xe quanh Amidan 274000
258 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3102000
259 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1689000
260 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1133000
261 Lấy dị vật hạ họng 41600
262 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 3125000
263 Chích áp xe thành sau họng 745000
264 Chích áp xe thành sau họng 274000
265 Làm Proetz 61800
266 Bẻ cuốn dưới 144000
267 Nhét bấc mũi trước 124000
268 Nhét bấc mũi sau 124000
269 Nắn sống mũi sau chấn thương 2720000
270 Chích rạch màng nhĩ 64200
271 Làm thuốc tai 21100
272 Chích nhọt ống tai ngoài 197000
273 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 56800
274 Lấy dị vật tai 161000
275 Lấy dị vật tai 520000
276 Lấy dị vật tai 65600
277 Thông vòi nhĩ 90800
278 Thủ thuật nong vòi nhĩ 122000
279 Thủ thuật nong vòi nhĩ 40600
280 Vá nhĩ đơn thuần 3843000
281 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 3843000
282 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5332000
283 Nắn sai khớp thái dương hàm 105000
284 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1724000
285 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1724000
286 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 259000
287 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259000
288 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 259000
289 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 33900
290 Nhổ chân răng sữa 40700
291 Nhổ răng sữa 40700
292 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 102000
293 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 224000
294 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102000
295 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 224000
296 Điều trị tuỷ răng sữa 394000
297 Điều trị tuỷ răng sữa 280000
298 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224000
299 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 224000
300 Phục hồi cổ răng bằng Composite 348000
301 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 348000
302 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166000
303 Nhổ chân răng vĩnh viễn 200000
304 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 105000
305 Khám Nhi 37500
306 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 949000
307 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 434000
308 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 819000
309 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 589000
310 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 949000
311 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 434000
312 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 819000
313 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 589000
314 Điều trị tủy lại 966000
315 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 949000
316 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 434000
317 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 819000
318 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 589000
319 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser 259000
320 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 259000
321 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 259000
322 Phẫu thuật cắt phanh má 313000
323 Phẫu thuật cắt phanh môi 313000
324 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 313000
325 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 559000
326 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 348000
327 Lấy dị vật kết mạc 67000
328 Cắt chỉ khâu da 35600
329 Soi góc tiền phòng 55300
330 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 55300
331 Soi đáy mắt trực tiếp 55300
332 Rửa cùng đồ 44000
333 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37300
334 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 81000
335 Bơm rửa lệ đạo 38300
336 Đốt lông xiêu 50000
337 Cắt chỉ khâu kết mạc 35600
338 Lấy calci đông dưới kết mạc 37300
339 Khâu kết mạc 841000
340 Khâu kết mạc 1497000
341 Bơm thông lệ đạo 98600
342 Tiêm hậu nhãn cầu 50300
343 Tiêm cạnh nhãn cầu 50300
344 Tiêm dưới kết mạc 50300
345 Cắt chỉ khâu giác mạc 35600
346 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1291000
347 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1921000
348 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1710000
349 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1112000
350 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 877000
351 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1474000
352 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 660000
353 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1277000
354 Múc nội nhãn 561000
355 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 777000
356 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1160000
357 Khâu củng mạc 1266000
358 Khâu giác mạc 1160000
359 Khâu giác mạc 777000
360 Khâu phủ kết mạc 660000
361 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968000
362 Khâu phục hồi bờ mi 737000
363 Khâu da mi 841000
364 Khâu da mi 1497000
365 Khâu cò mi, tháo cò 419000
366 Lấy dị vật giác mạc 338000
367 Lấy dị vật giác mạc 893000
368 Lấy dị vật giác mạc 88400
369 Lấy dị vật giác mạc 688000
370 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) 772000
371 Rạch áp xe túi lệ 197000
372 Chích mủ mắt 473000
373 Lấy dị vật tiền phòng 1160000
374 Lấy dị vật trong củng mạc 937000
375 Lấy dị vật hốc mắt 937000
376 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 1063000
377 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 430000
378 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 605000
379 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1713000
380 Nội soi đại tràng sigma 322000
381 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có sinh thiết 455000
382 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1713000
383 Nội soi mũi 108000
384 Nội soi Tai 108000
385 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 301000
386 Tập với xe đạp tập 12500
387 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống 152000
388 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 36300
389 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37300
390 Điều trị bằng các dòng điện xung 42700
391 Điều trị bằng điện phân thuốc 46700
392 Sửa lỗi phát âm 112000
393 Xoa bóp bằng máy 32300
394 Siêu âm điều trị 46700
395 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn 37200
396 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 36100
397 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 36100
398 Cứu điều trị bí đái thể hàn 36100
399 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 36100
400 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 36100
401 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 36100
402 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 36100
403 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 36100
404 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 36100
405 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 36100
406 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 36100
407 Cứu điều trị ù tai thể hàn 36100
408 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 36100
409 Cứu điều trị bại não thể hàn 36100
410 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 36100
411 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 36100
412 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 36100
413 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 36100
414 Cứu điều trị liệt thể hàn 36100
415 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 36100
416 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 36100
417 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 36100
418 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 36100
419 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 36100
420 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 36100
421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 69300
422 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 69300
423 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 69300
424 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 69300
425 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 69300
426 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 69300
427 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 69300
428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 69300
429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 69300
430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 69300
431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 69300
432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 69300
433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 69300
434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 69300
435 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 69300
436 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 69300
437 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 69300
438 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 69300
439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 69300
440 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 69300
441 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 69300
442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 69300
443 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 69300
444 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 69300
445 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 69300
446 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 69300
447 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 69300
448 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 69300
449 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 69300
450 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 69300
451 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 69300
452 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 69300
453 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 69300
454 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 69300
455 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 69300
456 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 69300
457 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 69300
458 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 69300
459 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 69300
460 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 69300
461 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 69300
462 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 69300
463 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 69300
464 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 69300
465 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 69300
466 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 69300
467 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 69300
468 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 69300
469 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 69300
470 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 69300
471 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 69300
472 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 69300
473 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 69300
474 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 69300
475 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 69300
476 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 69300
477 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 69300
478 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 69300
479 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 69300
480 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 69300
481 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 69300
482 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 69300
483 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 69300
484 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 69300
485 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 69300
486 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 70100
487 Thuỷ châm điều trị đau răng 70100
488 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 70100
489 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 70100
490 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 70100
491 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 70100
492 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 70100
493 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 70100
494 Thuỷ châm điều trị bí đái 70100
495 Thuỷ châm điều trị đái dầm 70100
496 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 70100
497 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá 70100
498 Thuỷ châm điều trị táo bón 70100
499 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 70100
500 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 70100
501 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 70100
502 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 70100
503 Thuỷ châm điều trị chứng tic 70100
504 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 70100
505 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 70100
506 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 70100
507 Thuỷ châm điều trị đau lưng 70100
508 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 70100
509 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 70100
510 Thuỷ châm điều trị dị ứng 70100
511 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến 70100
512 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 70100
513 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 70100
514 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 70100
515 Thuỷ châm điều trị trĩ 70100
516 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 70100
517 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 70100
518 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 70100
519 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 70100
520 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 70100
521 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 70100
522 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 70100
523 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 70100
524 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 70100
525 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 70100
526 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 70100
527 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 70100
528 Thuỷ châm điều trị lác 70100
529 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 70100
530 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 70100
531 Thuỷ châm điều trị sụp mi 70100
532 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 70100
533 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 70100
534 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 70100
535 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 70100
536 Thuỷ châm điều trị stress 70100
537 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 70100
538 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 70100
539 Thuỷ châm điều trị động kinh 70100
540 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 70100
541 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 70100
542 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 70100
543 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác 70100
544 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 70100
545 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ 70100
546 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 70100
547 Thuỷ châm điều trị bại não 70100
548 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 70100
549 Thuỷ châm điều trị teo cơ 70100
550 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 70100
551 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 70100
552 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 70100
553 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 70100
554 Thuỷ châm điều trị liệt 70100
555 Điện châm điều trị chứng tic 71400
556 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 71400
557 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 71400
558 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 71400
559 Điện châm điều trị đau lưng 71400
560 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 71400
561 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 71400
562 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 71400
563 Điện châm điều trị đau ngực sườn 71400
564 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 71400
565 Điện châm điều trị huyết áp thấp 71400
566 Điện châm điều trị tăng huyết áp 71400
567 Điện châm điều trị hen phế quản 71400
568 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 71400
569 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 71400
570 Điện châm điều trị đau răng 71400
571 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 71400
572 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 71400
573 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 71400
574 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 71400
575 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 71400
576 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 71400
577 Điện châm điều trị cảm cúm 71400
578 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 71400
579 Điện châm điều trị bí đái 71400
580 Điện châm điều trị đái dầm 71400
581 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 71400
582 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 71400
583 Điện châm điều trị táo bón 71400
584 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 71400
585 Điện châm điều trị viêm phần phụ 71400
586 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 71400
587 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 71400
588 Điện châm điều trị nôn nấc 71400
589 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 71400
590 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 71400
591 Điện châm điều trị thất ngôn 71400
592 Điện châm điều trị giảm thính lực 71400
593 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 71400
594 Điện châm điều trị giảm thị lực 71400
595 Điện châm điều trị lác 71400
596 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 71400
597 Điện châm điều trị viêm kết mạc 71400
598 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 71400
599 Điện châm điều trị sụp mi 71400
600 Điện châm điều trị chắp lẹo 71400
601 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 71400
602 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 71400
603 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 71400
604 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 71400
605 Điện châm điều trị stress 71400
606 Điện châm điều trị mất ngủ 71400
607 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 71400
608 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 71400
609 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 71400
610 Điện châm điều trị khàn tiếng 71400
611 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 71400
612 Điện châm điều trị giảm khứu giác 71400
613 Điện châm điều trị chứng ù tai 71400
614 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 71400
615 Điện châm điều trị bại não 71400
616 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 71400
617 Điện châm điều trị teo cơ 71400
618 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 71400
619 Điện châm điều trị liệt nửa người 71400
620 Điện châm điều trị liệt chi dưới 71400
621 Điện châm điều trị liệt chi trên 71400
622 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 71400
623 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 148000
624 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 148000
625 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 148000
626 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 148000
627 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 148000
628 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 148000
629 Cấy chỉ điều trị bí đái 148000
630 Cấy chỉ điều trị đái dầm 148000
631 Cấy chỉ điều trị táo bón 148000
632 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 148000
633 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 148000
634 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 148000
635 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 148000
636 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 148000
637 Cấy chỉ điều trị đau lưng 148000
638 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 148000
639 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 148000
640 Cấy chỉ điều trị dị ứng 148000
641 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 148000
642 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 148000
643 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 148000
644 Cấy chỉ điều trị trĩ 148000
645 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 148000
646 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 148000
647 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 148000
648 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 148000
649 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 148000
650 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 148000
651 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 148000
652 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 148000
653 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 148000
654 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 148000
655 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 148000
656 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 148000
657 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 148000
658 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 148000
659 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 148000
660 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 148000
661 Cấy chỉ điều trị động kinh 148000
662 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 148000
663 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 148000
664 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 148000
665 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 148000
666 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 148000
667 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 148000
668 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 148000
669 Cấy chỉ điều trị bại não 148000
670 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 148000
671 Cấy chỉ điều trị teo cơ 148000
672 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 148000
673 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 148000
674 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 148000
675 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 148000
676 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 148000
677 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 148000
678 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 71400
679 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 71400
680 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 71400
681 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 71400
682 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 71400
683 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 71400
684 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 71400
685 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 71400
686 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 71400
687 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 71400
688 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 71400
689 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 71400
690 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 71400
691 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 71400
692 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 71400
693 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 71400
694 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 71400
695 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 71400
696 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 71400
697 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 71400
698 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 71400
699 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 71400
700 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 71400
701 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 71400
702 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 71400
703 Điện nhĩ châm điều trị lác 71400
704 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 71400
705 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 71400
706 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 71400
707 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 71400
708 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 71400
709 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 71400
710 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 71400
711 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 71400
712 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 71400
713 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 71400
714 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 71400
715 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 71400
716 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 71400
717 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 71400
718 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 71400
719 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 71400
720 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 71400
721 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 71400
722 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 71400
723 Điện nhĩ châm điều trị bại não 71400
724 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 71400
725 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 71400
726 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 71400
727 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 71400
728 Điện mãng châm điều trị đau răng 78400
729 Điện mãng châm điều trị đau răng 71400
730 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 78400
731 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 71400
732 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 78400
733 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 71400
734 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78400
735 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 71400
736 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78400
737 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 71400
738 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78400
739 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 71400
740 Điện mãng châm điều trị bí đái 78400
741 Điện mãng châm điều trị bí đái 71400
742 Điện mãng châm điều trị đái dầm 78400
743 Điện mãng châm điều trị đái dầm 71400
744 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá 78400
745 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá 71400
746 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 78400
747 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 71400
748 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 78400
749 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 71400
750 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 78400
751 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 71400
752 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 78400
753 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 71400
754 Điện mãng châm điều trị chứng tic 78400
755 Điện mãng châm điều trị chứng tic 71400
756 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 78400
757 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 71400
758 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 78400
759 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 71400
760 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 78400
761 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 71400
762 Điện mãng châm điều trị đau lưng 78400
763 Điện mãng châm điều trị đau lưng 71400
764 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 78400
765 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 71400
766 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 78400
767 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 71400
768 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 78400
769 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 71400
770 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 78400
771 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 71400
772 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 78400
773 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 71400
774 Điện mãng châm điều trị trĩ 78400
775 Điện mãng châm điều trị trĩ 71400
776 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 78400
777 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 71400
778 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 78400
779 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 71400
780 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 78400
781 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 71400
782 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 78400
783 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 71400
784 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 78400
785 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 71400
786 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 78400
787 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 71400
788 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 78400
789 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 71400
790 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 78400
791 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 71400
792 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 78400
793 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 71400
794 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78400
795 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 71400
796 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 78400
797 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 71400
798 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 78400
799 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 71400
800 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 78400
801 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 71400
802 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 78400
803 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 71400
804 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 78400
805 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 71400
806 Điện mãng châm điều trị stress 78400
807 Điện mãng châm điều trị stress 71400
808 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 78400
809 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 71400
810 Điện mãng châm điều trị đau đầu 78400
811 Điện mãng châm điều trị đau đầu 71400
812 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 78400
813 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 71400
814 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 78400
815 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 71400
816 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 78400
817 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 71400
818 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 78400
819 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 71400
820 Điện mãng châm điều trị bại não 78400
821 Điện mãng châm điều trị bại não 71400
822 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 78400
823 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 71400
824 Điện mãng châm điều trị teo cơ 78400
825 Điện mãng châm điều trị teo cơ 71400
826 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 78400
827 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 71400
828 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 78400
829 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 71400
830 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 78400
831 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 71400
832 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 78400
833 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 71400
834 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 78400
835 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 71400
836 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 78400
837 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 71400
838 Ôn châm 69400
839 Nhĩ châm 69400
840 Hào châm 69400
841 Chườm ngải 36100
842 Bó thuốc 53100
843 Đặt thuốc YHCT 47500
844 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 51400
845 Sắc thuốc thang 13100
846 Xông khói thuốc 40600
847 Xông hơi thuốc 45600
848 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 13100
849 Kéo nắn cột sống thắt lưng 48700
850 Kéo nắn cột sống cổ 48700
851 Mai hoa châm 76400
852 Laser châm 49100
853 Từ châm 76400
854 Đo lactat trong máu 98400
855 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15500
856 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15500
857 Thụt tháo phân 85900
858 Đặt sonde hậu môn 85900
859 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 601000
860 Rửa dạ dày cấp cứu 131000
861 Đặt ống thông dạ dày 94300
862 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 143000
863 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 143000
864 Soi đáy mắt cấp cứu 55300
865 Chọc dịch tủy sống 114000
866 Điện não đồ thường quy 68300
867 Thông tiểu 94300
868 Rửa bàng quang lấy máu cục 209000
869 Mở thông bàng quang trên xương mu 384000
870 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 53000
871 Chăm sóc lỗ mở khí quản 60000
872 Thay canuyn mở khí quản 253000
873 Đặt nội khí quản 2 nòng 579000
874 Mở khí quản qua da cấp cứu 734000
875 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 337000
876 Khí dung thuốc thở máy 23000
877 Khí dung thuốc cấp cứu 23000
878 Chọc thăm dò màng phổi 143000
879 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 583000
880 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 143000
881 Mở khí quản 734000
882 Đặt ống nội khí quản 579000
883 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 12200
884 Siêu âm màng phổi 49300
885 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 49300
886 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35400

Các phòng và hành lang của Khoa Nhi luôn được vệ sinh sạch sẽ, gọn gàng.

Bài viết liên quan