Bảng giá các dịch vụ của Khoa Nội
Bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang là bệnh viện công lập đa khoa tuyến tỉnh, hạng 2, giá sẽ thu theo quy định của Nhà Nước. Bệnh viện xin giới thiệu các dịch vụ của Khoa Nội gồm:
STT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ | |
1 | Khám Nội | 37500 | |
2 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | 96200 | |
3 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183000 | |
4 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
5 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
6 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
7 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
8 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
9 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
10 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
11 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
12 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
13 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
14 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
15 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
16 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
17 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
18 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
19 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
20 | Tiêm cân gan chân | 96200 | |
21 | Tiêm gân gót | 96200 | |
22 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 96200 | |
23 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 96200 | |
24 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 96200 | |
25 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 96200 | |
26 | Tiêm gân gấp ngón tay | 96200 | |
27 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 96200 | |
28 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 96200 | |
29 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 96200 | |
30 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 96200 | |
31 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 96200 | |
32 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 96200 | |
33 | Tiêm khớp ức – sườn | 96200 | |
34 | Tiêm khớp ức đòn | 96200 | |
35 | Tiêm khớp vai | 96200 | |
36 | Tiêm khớp khuỷu tay | 96200 | |
37 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 96200 | |
38 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 96200 | |
39 | Tiêm khớp cổ tay | 96200 | |
40 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 96200 | |
41 | Tiêm khớp cổ chân | 96200 | |
42 | Tiêm khớp háng | 96200 | |
43 | Tiêm khớp gối | 96200 | |
44 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 49300 | |
45 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 49300 | |
46 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 159000 | |
47 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 116000 | |
48 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | |
49 | Hút nang bao hoạt dịch | 120000 | |
50 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | |
51 | Hút dịch khớp vai | 120000 | |
52 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | |
53 | Hút dịch khớp cổ tay | 120000 | |
54 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | |
55 | Hút dịch khớp cổ chân | 120000 | |
56 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | |
57 | Hút dịch khớp khuỷu | 120000 | |
58 | Hút dịch khớp háng | 120000 | |
59 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | |
60 | Hút dịch khớp gối | 120000 | |
61 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 159000 | |
62 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 159000 | |
63 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 116000 | |
64 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 116000 | |
65 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 116000 | |
66 | Thụt tháo phân | 85900 | |
67 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 85900 | |
68 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 67800 | |
69 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 568000 | |
70 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 183000 | |
71 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | 568000 | |
72 | Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 183000 | |
73 | Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan | 568000 | |
74 | Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 620000 | |
75 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 233000 | |
76 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 233000 | |
77 | Siêu âm ổ bụng | 49300 | |
78 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131000 | |
79 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | 198000 | |
80 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 148000 | |
81 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 302000 | |
82 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 198000 | |
83 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 430000 | |
84 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 322000 | |
85 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 255000 | |
86 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | 455000 | |
87 | Nội soi hậu môn ống cứng | 148000 | |
88 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ | 258000 | |
89 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 302000 | |
90 | Nội soi can thiệp – làm clo test chẩn đoán nhiểm H.Pylori | 302000 | |
91 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | 753000 | |
92 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 430000 | |
93 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 322000 | |
94 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 198000 | |
95 | Nội soi trực tràng ống mềm | 198000 | |
96 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | 255000 | |
97 | Đặt ống thông hậu môn | 85900 | |
98 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 | |
99 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 143000 | |
100 | Rửa bàng quang | 209000 | |
101 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 209000 | |
102 | Rút catheter đường hầm | 184000 | |
103 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | 915000 | |
104 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | 184000 | |
105 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 184000 | |
106 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 915000 | |
107 | Nội soi bàng quang | 543000 | |
108 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | 915000 | |
109 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | 915000 | |
110 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 943000 | |
111 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | 543000 | |
112 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 252000 | |
113 | Đặt sonde bàng quang | 94300 | |
114 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 116000 | |
115 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 55800 | |
116 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 139000 | |
117 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 55300 | |
118 | Hút đờm hầu họng | 12200 | |
119 | Ghi điện não thường quy | 68300 | |
120 | Chọc dò dịch não tủy | 114000 | |
121 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 336000 | |
122 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 233000 | |
123 | Siêu âm Doppler tim | 233000 | |
124 | Siêu âm Doppler mạch máu | 233000 | |
125 | Nghiệm pháp Atropin | 204000 | |
126 | Điện tim thường | 35400 | |
127 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 259000 | |
128 | Chọc dò màng ngoài tim | 259000 | |
129 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 259000 | |
130 | Vận động trị liệu hô hấp | 31100 | |
131 | Thay canuyn mở khí quản | 253000 | |
132 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 184000 | |
133 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 23000 | |
134 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 188000 | |
135 | Đo chức năng hô hấp | 133000 | |
136 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 697000 | |
137 | Chọc hút khí màng phổi | 150000 | |
138 | Chọc dò dịch màng phổi | 143000 | |
139 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183000 | |
140 | Bơm rửa khoang màng phổi | 227000 |